Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego Murillo 7 | |
![]() Diego Murillo 7 | |
![]() Einar Galilea 7 | |
![]() Alex Pastor (Thay: Antonio Cordero) 31 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Fran Gamez) 45 | |
![]() Juanto Ortuno 61 | |
![]() Juanto Ortuno (Kiến tạo: Sergio Ortuno) 62 | |
![]() Dioni (Thay: Julen Lobete) 67 | |
![]() Manu Molina (Thay: Izan Merino) 67 | |
![]() Carlos Puga (Thay: Diego Murillo) 67 | |
![]() Raul Parra (Thay: Diego Collado) 71 | |
![]() Fede Vico (Thay: Sekou Gassama) 79 | |
![]() Ivan Chapela (Thay: Javi Llabres) 79 | |
![]() Sergio Ortuno 81 | |
![]() Rafa Rodriguez (Thay: David Larrubia) 84 | |
![]() Alex Bernal (Thay: Sergio Ortuno) 88 | |
![]() Juanto Ortuno 90+7' |
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Malaga


Diễn biến CD Eldense vs Malaga

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Juanto Ortuno nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

V À A A O O O - Juanto Ortuno đã ghi bàn!
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alex Bernal.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.

Thẻ vàng cho Sergio Ortuno.
Javi Llabres rời sân và được thay thế bởi Ivan Chapela.
Sekou Gassama rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Raul Parra.
Diego Murillo rời sân và được thay thế bởi Carlos Puga.
Izan Merino rời sân và được thay thế bởi Manu Molina.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Sergio Ortuno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juanto Ortuno đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juanto Ortuno.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Antonio Cordero rời sân và được thay thế bởi Alex Pastor.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Einar Galilea nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Diego Murillo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Malaga
CD Eldense (4-4-2): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Matia Barzic (26), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Sergio Ortuno (8), Amadou Diawara (12), Javier Llabrés (10), Sekou Gassama (22), Diego Collado (25)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Nelson Monte (20), Einar Galilea (4), Daniel Sanchez (18), Antonio Cordero (26), Izan Merino (29), Luismi (19), Julen Lobete (24), David Larrubia (10), Chupete (27)


Thay người | |||
45’ | Fran Gamez Juan Tomas Ortuno Martinez | 31’ | Antonio Cordero Alex Pastor |
71’ | Diego Collado Raul Parra Artal | 67’ | Diego Murillo Carlos Puga |
79’ | Javi Llabres Ivan Chapela | 67’ | Izan Merino Manu Molina |
79’ | Sekou Gassama Fede Vico | 67’ | Julen Lobete Dioni |
88’ | Sergio Ortuno Alex Bernal | 84’ | David Larrubia Rafa Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Mackay Abad | Carlos Lopez | ||
Alex Bernal | Yanis Rahmani | ||
Ivan Martos | Alex Pastor | ||
Raul Parra Artal | Luca Sangalli | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Carlos Puga | ||
Victor Camarasa | Juanpe | ||
Nacho Quintana | Roko Baturina | ||
Ivan Chapela | Manu Molina | ||
Simo Bouzaidi | Rafa Rodriguez | ||
David Timor | Dioni | ||
Fede Vico | Jokin Gabilondo | ||
Ignacio Monsalve Vicente | Victor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại