Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả LASK vs Austria Lustenau hôm nay 25-02-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 25/2

Kết thúc

LASK

LASK

1 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 25/02/2023
Vòng 19 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Anthony Schmid (Thay: Nemanja Motika)
63
Thomas Goiginger (Thay: Moses Usor)
69
Marin Ljubicic (Thay: Ibrahim Mustapha)
69
Henri Koudossou
78
Fabian Gmeiner (Thay: Henri Koudossou)
79
Filip Stojkovic
84
Adriel (Thay: Stefano Surdanovic)
87
Nemanja Celic (Thay: Branko Jovicic)
88
Matthias Maak
89
Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger)
90
(Pen) Marin Ljubicic
90+4'
Lukas Fridrikas
90+4'

Thống kê trận đấu LASK vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
LASK
LASK
Austria Lustenau
Austria Lustenau
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs Austria Lustenau

LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Philipp Wiesinger (6), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Moses Usor (17), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Ibrahim Mustapha (23)

Austria Lustenau (3-5-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Henri Koudossou (14), Hakim Guenouche (12), Cem Turkmen (8), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Lukas Fridrikas (20), Nemanja Motika (10)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
6
Philipp Wiesinger
7
Rene Renner
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
17
Moses Usor
30
Sascha Horvath
38
Keito Nakamura
23
Ibrahim Mustapha
10
Nemanja Motika
20
Lukas Fridrikas
70
Stefano Surdanovic
23
Pius Grabher
8
Cem Turkmen
12
Hakim Guenouche
14
Henri Koudossou
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
28
Anderson
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
3-5-2
Thay người
69’
Ibrahim Mustapha
Marin Ljubicic
63’
Nemanja Motika
Anthony Schmid
69’
Florian Flecker
Thomas Goiginger
79’
Henri Koudossou
Fabian Gmeiner
88’
Branko Jovicic
Nemanja Celic
87’
Stefano Surdanovic
Adriel
90’
Thomas Goiginger
Florian Flecker
Cầu thủ dự bị
Nemanja Celic
Adriel
Tobias Lawal
Daniel Tiefenbach
Marin Ljubicic
Anthony Schmid
Marvin Potzmann
Michael Cheukoua
Thomas Goiginger
Fabian Gmeiner
Florian Flecker
Tobias Berger
Luca Wimhofer
Ammar Helac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
11/09 - 2022
25/02 - 2023
03/09 - 2023
09/12 - 2023

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X