![]() Anthony Schmid (Thay: Nemanja Motika) 63 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Moses Usor) 69 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Ibrahim Mustapha) 69 | |
![]() Henri Koudossou 78 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Henri Koudossou) 79 | |
![]() Filip Stojkovic 84 | |
![]() Adriel (Thay: Stefano Surdanovic) 87 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Branko Jovicic) 88 | |
![]() Matthias Maak 89 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 90 | |
![]() (Pen) Marin Ljubicic 90+4' | |
![]() Lukas Fridrikas 90+4' |
Thống kê trận đấu LASK vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

LASK

Austria Lustenau
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát LASK vs Austria Lustenau
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Philipp Wiesinger (6), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Moses Usor (17), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Ibrahim Mustapha (23)
Austria Lustenau (3-5-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Henri Koudossou (14), Hakim Guenouche (12), Cem Turkmen (8), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Lukas Fridrikas (20), Nemanja Motika (10)

LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
6
Philipp Wiesinger
7
Rene Renner
18
Branko Jovicic
8
Peter Michorl
17
Moses Usor
30
Sascha Horvath
38
Keito Nakamura
23
Ibrahim Mustapha
10
Nemanja Motika
20
Lukas Fridrikas
70
Stefano Surdanovic
23
Pius Grabher
8
Cem Turkmen
12
Hakim Guenouche
14
Henri Koudossou
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
28
Anderson
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Ibrahim Mustapha Marin Ljubicic | 63’ | Nemanja Motika Anthony Schmid |
69’ | Florian Flecker Thomas Goiginger | 79’ | Henri Koudossou Fabian Gmeiner |
88’ | Branko Jovicic Nemanja Celic | 87’ | Stefano Surdanovic Adriel |
90’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
Cầu thủ dự bị | |||
Nemanja Celic | Adriel | ||
Tobias Lawal | Daniel Tiefenbach | ||
Marin Ljubicic | Anthony Schmid | ||
Marvin Potzmann | Michael Cheukoua | ||
Thomas Goiginger | Fabian Gmeiner | ||
Florian Flecker | Tobias Berger | ||
Luca Wimhofer | Ammar Helac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại