Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs LASK hôm nay 09-12-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 09/12

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 3

LASK

LASK

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 09/12/2023
Vòng 17 - VĐQG Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yadaly Diaby (Kiến tạo: Baila Diallo)
39
Fabian Gmeiner (Thay: Anderson)
46
Ebrima Darboe
51
Marin Ljubicic (Thay: Moussa Kone)
55
Thomas Goiginger (Thay: Florian Flecker)
55
Ebrima Darboe
55
Darijo Grujcic
61
(og) Kennedy Boateng
61
Lukas Fridrikas (Thay: Yadaly Diaby)
70
Moses Usor (Kiến tạo: Robert Zulj)
72
Maksym Talovierov (Thay: Ebrima Darboe)
75
Elias Havel (Thay: Moses Usor)
75
Ben Bobzien (Thay: Pius Grabher)
75
Tobias Berger (Thay: Namory Cisse)
82
Marin Ljubicic (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
90

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs LASK

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
LASK
LASK
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 28
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs LASK

Austria Lustenau (3-4-2-1): Domenik Schierl (27), Daniel Tiefenbach (33), Kennedy Boateng (3), Darijo Grujcic (6), Anderson (28), Baïla Diallo (11), Torben Rhein (8), Pius Grabher (23), Anthony Schmid (18), Yadaly Diaby (22), Namory Noel Cisse (15)

LASK (3-4-2-1): Tobias Lawal (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Florian Flecker (29), George Bello (2), Ebrima Darboe (55), Branko Jovicic (18), Moussa Kone (11), Moses Usor (17), Robert Zulj (10)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
3-4-2-1
27
Domenik Schierl
33
Daniel Tiefenbach
3
Kennedy Boateng
6
Darijo Grujcic
28
Anderson
11
Baïla Diallo
8
Torben Rhein
23
Pius Grabher
18
Anthony Schmid
22
Yadaly Diaby
15
Namory Noel Cisse
10
Robert Zulj
17
Moses Usor
11
Moussa Kone
18
Branko Jovicic
55
Ebrima Darboe
2
George Bello
29
Florian Flecker
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Tobias Lawal
LASK
LASK
3-4-2-1
Thay người
46’
Anderson
Fabian Gmeiner
55’
Moussa Kone
Marin Ljubicic
70’
Yadaly Diaby
Lukas Fridrikas
55’
Florian Flecker
Thomas Goiginger
75’
Pius Grabher
Ben Bobzien
75’
Ebrima Darboe
Maksym Talovierov
82’
Namory Cisse
Tobias Berger
75’
Moses Usor
Elias Havel
Cầu thủ dự bị
Tobias Berger
Maksym Talovierov
Boris Moltenis
Jörg Siebenhandl
Ammar Helac
Marin Ljubicic
Fabian Gmeiner
Elias Havel
Lukas Fridrikas
Sanoussy Ba
Ben Bobzien
Thomas Goiginger
Jonathan Schmid
Felix Luckeneder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
11/09 - 2022
25/02 - 2023
03/09 - 2023
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X