![]() Yadaly Diaby (Kiến tạo: Baila Diallo) 39 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Anderson) 46 | |
![]() Ebrima Darboe 51 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Moussa Kone) 55 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Florian Flecker) 55 | |
![]() Ebrima Darboe 55 | |
![]() Darijo Grujcic 61 | |
![]() (og) Kennedy Boateng 61 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Yadaly Diaby) 70 | |
![]() Moses Usor (Kiến tạo: Robert Zulj) 72 | |
![]() Maksym Talovierov (Thay: Ebrima Darboe) 75 | |
![]() Elias Havel (Thay: Moses Usor) 75 | |
![]() Ben Bobzien (Thay: Pius Grabher) 75 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Namory Cisse) 82 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs LASK
số liệu thống kê

Austria Lustenau

LASK
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 28
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs LASK
Austria Lustenau (3-4-2-1): Domenik Schierl (27), Daniel Tiefenbach (33), Kennedy Boateng (3), Darijo Grujcic (6), Anderson (28), Baïla Diallo (11), Torben Rhein (8), Pius Grabher (23), Anthony Schmid (18), Yadaly Diaby (22), Namory Noel Cisse (15)
LASK (3-4-2-1): Tobias Lawal (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Florian Flecker (29), George Bello (2), Ebrima Darboe (55), Branko Jovicic (18), Moussa Kone (11), Moses Usor (17), Robert Zulj (10)

Austria Lustenau
3-4-2-1
27
Domenik Schierl
33
Daniel Tiefenbach
3
Kennedy Boateng
6
Darijo Grujcic
28
Anderson
11
Baïla Diallo
8
Torben Rhein
23
Pius Grabher
18
Anthony Schmid
22
Yadaly Diaby
15
Namory Noel Cisse
10
Robert Zulj
17
Moses Usor
11
Moussa Kone
18
Branko Jovicic
55
Ebrima Darboe
2
George Bello
29
Florian Flecker
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Tobias Lawal

LASK
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Anderson Fabian Gmeiner | 55’ | Moussa Kone Marin Ljubicic |
70’ | Yadaly Diaby Lukas Fridrikas | 55’ | Florian Flecker Thomas Goiginger |
75’ | Pius Grabher Ben Bobzien | 75’ | Ebrima Darboe Maksym Talovierov |
82’ | Namory Cisse Tobias Berger | 75’ | Moses Usor Elias Havel |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Berger | Maksym Talovierov | ||
Boris Moltenis | Jörg Siebenhandl | ||
Ammar Helac | Marin Ljubicic | ||
Fabian Gmeiner | Elias Havel | ||
Lukas Fridrikas | Sanoussy Ba | ||
Ben Bobzien | Thomas Goiginger | ||
Jonathan Schmid | Felix Luckeneder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại