![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Efthimios Koulouris) 23 | |
![]() Filip Stojkovic 31 | |
![]() Jean Hugonet 31 | |
![]() Thomas Goiginger 66 | |
![]() Sascha Horvath (Thay: Robert Zulj) 67 | |
![]() Husein Balic (Thay: Efthimios Koulouris) 67 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Yadaly Diaby) 67 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Cem Turkmen) 67 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 77 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Fabian Gmeiner) 80 | |
![]() Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Bryan Teixera) 81 | |
![]() Filip Stojkovic 83 | |
![]() Branko Jovicic 86 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Keito Nakamura) 88 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Bryan Teixera) 88 | |
![]() Adriel (Thay: Lukas Fridrikas) 88 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs LASK
số liệu thống kê

Austria Lustenau

LASK
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs LASK
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Jean Hugonet (5), Pius Grabher (23), Cem Turkmen (8), Bryan Silva Teixeira (10), Yadaly Diaby (22), Lukas Fridrikas (20)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Robert Zulj (10), Keito Nakamura (38), Efthymis Koulouris (20)

Austria Lustenau
4-2-3-1
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
31
Matthias Maak
12
Hakim Guenouche
5
Jean Hugonet
28
Anderson
10
Bryan Silva Teixeira
22
Yadaly Diaby
23
Pius Grabher
8
Cem Turkmen
20
Lukas Fridrikas
20
Efthymis Koulouris
38
Keito Nakamura
10
Robert Zulj
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
7
Rene Renner
33
Felix Luckeneder
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Cem Turkmen Henri Koudossou | 67’ | Efthimios Koulouris Husein Balic |
67’ | Yadaly Diaby Yuliwes Bellache | 67’ | Robert Zulj Sascha Horvath |
80’ | Fabian Gmeiner Anthony Schmid | 77’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
88’ | Bryan Teixera Tobias Berger | 88’ | Keito Nakamura Marvin Potzmann |
88’ | Lukas Fridrikas Adriel |
Cầu thủ dự bị | |||
Henri Koudossou | Husein Balic | ||
Tobias Berger | Marvin Potzmann | ||
Darijo Grujcic | Florian Flecker | ||
Ammar Helac | Sascha Horvath | ||
Anthony Schmid | Jan Boller | ||
Adriel | Nikolas Polster | ||
Yuliwes Bellache | Nemanja Celic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại