Thứ Hai, 16/06/2025
Shohei Takeda
7
(og) Yuki Honda
25
Takumi Kamijima
49
Mendes (Thay: Takuya Ogiwara)
54
Keiya Shiihashi
67
Genki Omae (Thay: Temma Matsuda)
71
Peter Utaka (Thay: Yuta Toyokawa)
71
Fuki Yamada (Thay: Shohei Takeda)
74
Rodrigo Angelotti (Thay: Takumi Tsuchiya)
77
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
77
Kaito Mori (Thay: Tomoya Koyamatsu)
90
Kengo Kitazume (Thay: Naoki Kawaguchi)
90
Masatoshi Mihara (Thay: Dodi)
90
Yuki Muto (Kiến tạo: Keiya Shiihashi)
90+8'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Kashiwa Reysol

Kyoto Sanga (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (21), Rikito Inoue (31), Shogo Asada (3), Yuki Honda (6), Shimpei Fukuoka (10), Takuya Ogiwara (17), Sota Kawasaki (24), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Kosuke Taketomi (7), Yuta Toyokawa (23)

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Masato Sasaki (21), Yuji Takahashi (3), Takumi Kamijima (44), Hayato Tanaka (32), Takumi Tsuchiya (34), Naoki Kawaguchi (24), Dodi (22), Keiya Shiihashi (6), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
3-4-2-1
21
Naoto Kamifukumoto
31
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
6
Yuki Honda
10
Shimpei Fukuoka
17
Takuya Ogiwara
24
Sota Kawasaki
16
Shohei Takeda
18
Temma Matsuda
7
Kosuke Taketomi
23
Yuta Toyokawa
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
2
Hiromu Mitsumaru
6
Keiya Shiihashi
22
Dodi
24
Naoki Kawaguchi
34
Takumi Tsuchiya
32
Hayato Tanaka
44
Takumi Kamijima
3
Yuji Takahashi
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
Thay người
54’
Takuya Ogiwara
Mendes
77’
Takumi Tsuchiya
Rodrigo Luiz Angelotti
71’
Temma Matsuda
Genki Omae
77’
Mao Hosoya
Yuki Muto
71’
Yuta Toyokawa
Maduabuchi Peter Utaka
90’
Naoki Kawaguchi
Kengo Kitazume
74’
Shohei Takeda
Fuki Yamada
90’
Dodi
Masatoshi Mihara
90’
Tomoya Koyamatsu
Kaito Mori
Cầu thủ dự bị
Genki Omae
Tatsuya Morita
Tomoya Wakahara
Yuta Someya
Mendes
Kengo Kitazume
Fuki Yamada
Masatoshi Mihara
Alan
Rodrigo Luiz Angelotti
Maduabuchi Peter Utaka
Kaito Mori
Origbaajo Ismaila
Yuki Muto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
17/04 - 2022
06/08 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
25/02 - 2024
26/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X