Thứ Ba, 17/06/2025
Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
17
Hiroki Sekine
34
Yuto Misao
36
Mao Hosoya
42
Sota Kawasaki
47
Kosuke Kinoshita (Thay: Tomoya Koyamatsu)
56
Taichi Hara
57
Eiji Shirai (Thay: Tomoki Takamine)
72
Takuya Shimamura (Thay: Yuto Yamada)
72
Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
74
Yuta Miyamoto (Thay: Yuto Misao)
79
Kyo Sato (Thay: Taiki Hirato)
79
Kazuki Kumasawa (Thay: Sachiro Toshima)
84
Matheus Savio (Kiến tạo: Diego)
90+7'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 22
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Masato Sasaki (21), Hiroki Sekine (32), Hiroki Noda (22), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
6
Yuto Misao
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
14
Taichi Hara
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
6
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
22
Hiroki Noda
32
Hiroki Sekine
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
17’
Ryogo Yamasaki
Kazunari Ichimi
56’
Tomoya Koyamatsu
Kosuke Kinoshita
74’
Yuta Toyokawa
Takumi Miyayoshi
72’
Tomoki Takamine
Eiji Shirai
79’
Yuto Misao
Yuta Miyamoto
72’
Yuto Yamada
Takuya Shimamura
79’
Taiki Hirato
Kyo Sato
84’
Sachiro Toshima
Kazuki Kumasawa
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Haruki Saruta
Yuta Miyamoto
Hiromu Mitsumaru
Shimpei Fukuoka
Naoki Kawaguchi
Kyo Sato
Eiji Shirai
Marco Tulio
Takuya Shimamura
Takumi Miyayoshi
Kazuki Kumasawa
Kazunari Ichimi
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
17/04 - 2022
06/08 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
25/02 - 2024
26/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X