Thứ Bảy, 03/05/2025
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
7
Yuya Osako
17
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
45+6'
Taiki Hirato (Thay: Temma Matsuda)
46
Rafael Elias (Kiến tạo: Shimpei Fukuoka)
47
Daiju Sasaki
53
Marco Tulio
59
Marco Tulio
59
Yuya Kuwasaki (Thay: Takahiro Ogihara)
71
Jean Patrick (Thay: Taisei Miyashiro)
71
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
74
Jean Patrick
83
Ryuho Kikuchi (Thay: Ryo Hatsuse)
89
Rikuto Hirose (Thay: Daiju Sasaki)
89
Sora Hiraga (Thay: Marco Tulio)
89
Lucas Oliveira (Thay: Shinnosuke Fukuda)
89
Murilo (Thay: Yuto Misao)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Vissel Kobe
Vissel Kobe
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Vissel Kobe

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Temma Matsuda (18), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
6
Yuto Misao
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
18
Temma Matsuda
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
9
Taisei Miyashiro
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
46’
Temma Matsuda
Taiki Hirato
7’
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
74’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
71’
Takahiro Ogihara
Yuya Kuwasaki
89’
Shinnosuke Fukuda
Oliveira
71’
Taisei Miyashiro
Jean Patric
89’
Marco Tulio
Sora Hiraga
89’
Daiju Sasaki
Rikuto Hirose
90’
Yuto Misao
Murilo
89’
Ryo Hatsuse
Ryuho Kikuchi
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Shota Arai
Oliveira
Rikuto Hirose
Daiki Kaneko
Ryuho Kikuchi
Taiki Hirato
Koya Yuruki
Kyo Sato
Yuya Kuwasaki
Sora Hiraga
Daiju Sasaki
Murilo
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X