Thứ Bảy, 03/05/2025
Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)
14
Temma Matsuda
24
Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda)
46
Lukian (Kiến tạo: Towa Yamane)
50
Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane)
55
Masaya Okugawa (Thay: Shimpei Fukuoka)
56
Joao Pedro
67
Musashi Suzuki
68
Masaya Okugawa (Kiến tạo: Taichi Hara)
70
Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
71
Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki)
75
Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
75
Sho Ito (Thay: Kota Yamada)
82
Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
82
Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
90
Patrick (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Yokohama FC
Yokohama FC
45 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

Tất cả (37)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.

90'

Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.

82'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

82'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.

75'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

75'

Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.

71'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.

70'

Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!

14'

Yokohama được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

68' Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.

Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.

13'

Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

67' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

12'

Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

56'

Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

11'

Yokohama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

55'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

10'

Đá phạt cho Yokohama ở phần sân của Kyoto Sanga.

50'

Towa Yamane đã kiến tạo cho bàn thắng.

9'

Ném biên cho Kyoto Sanga tại Sân vận động Sanga.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
22
Hidehiro Sugai
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
18
Temma Matsuda
91
Lukian
76
Kota Yamada
7
Musashi Suzuki
48
Kaili Shimbo
34
Hinata Ogura
4
Yuri
8
Towa Yamane
5
Akito Fukumori
2
Boniface Nduka
16
Makito Ito
21
Akinori Ichikawa
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Temma Matsuda
Joao Pedro
55’
Towa Yamane
Junya Suzuki
56’
Shimpei Fukuoka
Masaya Okugawa
75’
Lukian
Solomon Sakuragawa
71’
Taiki Hirato
Takuji Yonemoto
75’
Musashi Suzuki
Naoya Komazawa
90’
Kyo Sato
Shinnosuke Fukuda
82’
Kaili Shimbo
Toma Murata
90’
Rafael Elias
Patrick William
82’
Kota Yamada
Sho Ito
Cầu thủ dự bị
Gu Sung-yun
Phelipe Megiolaro
Shinnosuke Fukuda
Junya Suzuki
Patrick William
Kosuke Yamazaki
Kodai Nagata
Yoshihiro Nakano
Joao Pedro
Mizuki Arai
Takuji Yonemoto
Toma Murata
Masaya Okugawa
Solomon Sakuragawa
Sora Hiraga
Sho Ito
Murilo
Naoya Komazawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/03 - 2023
24/06 - 2023
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X