Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC hôm nay 25-04-2025
Giải J League 1 - Th 6, 25/4
Kết thúc



![]() Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda) 14 | |
![]() Temma Matsuda 24 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda) 46 | |
![]() Lukian (Kiến tạo: Towa Yamane) 50 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane) 55 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Shimpei Fukuoka) 56 | |
![]() Joao Pedro 67 | |
![]() Musashi Suzuki 68 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Taichi Hara) 70 | |
![]() Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato) 71 | |
![]() Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki) 75 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 75 | |
![]() Sho Ito (Thay: Kota Yamada) 82 | |
![]() Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo) 82 | |
![]() Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato) 90 | |
![]() Patrick (Thay: Rafael Elias) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Yokohama được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Yokohama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân của Kyoto Sanga.
Towa Yamane đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Kyoto Sanga tại Sân vận động Sanga.
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)
Thay người | |||
46’ | Temma Matsuda Joao Pedro | 55’ | Towa Yamane Junya Suzuki |
56’ | Shimpei Fukuoka Masaya Okugawa | 75’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
71’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto | 75’ | Musashi Suzuki Naoya Komazawa |
90’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda | 82’ | Kaili Shimbo Toma Murata |
90’ | Rafael Elias Patrick William | 82’ | Kota Yamada Sho Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Gu Sung-yun | Phelipe Megiolaro | ||
Shinnosuke Fukuda | Junya Suzuki | ||
Patrick William | Kosuke Yamazaki | ||
Kodai Nagata | Yoshihiro Nakano | ||
Joao Pedro | Mizuki Arai | ||
Takuji Yonemoto | Toma Murata | ||
Masaya Okugawa | Solomon Sakuragawa | ||
Sora Hiraga | Sho Ito | ||
Murilo | Naoya Komazawa |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |