Thứ Tư, 07/05/2025
Kakeru Funaki
29
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
45
Satoki Uejo (Kiến tạo: Hinata Kida)
45+2'
Hayato Okuda
56
Lucas Fernandes (Thay: Kengo Furuyama)
58
Motohiko Nakajima (Thay: Satoki Uejo)
58
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
62
Kento Hamasaki (Thay: Daiju Sasaki)
71
Nanasei Iino (Thay: Erik)
71
Masaya Shibayama (Thay: Hayato Okuda)
75
Yuki Honda (Thay: Caetano)
79
Yuya Osako (Thay: Taisei Miyashiro)
79
Masaya Shibayama (Kiến tạo: Rafael Ratao)
83
Ryuya Nishio (Thay: Shinji Kagawa)
88
Koki Fukui
89
Rafael Ratao (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
90+6'
Rafael Ratao
90+6'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Cerezo Osaka

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

Thẻ vàng cho Rafael Ratao.

90+6'

Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Koki Fukui.

Thẻ vàng cho Koki Fukui.

88'

Shinji Kagawa rời sân và được thay thế bởi Ryuya Nishio.

83'

Rafael Ratao đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Masaya Shibayama đã ghi bàn!

79'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.

79'

Caetano rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.

75'

Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.

71'

Erik rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

71'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.

62'

Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

58'

Satoki Uejo rời sân và được thay thế bởi Motohiko Nakajima.

58'

Kengo Furuyama rời sân và được thay thế bởi Lucas Fernandes.

56' Thẻ vàng cho Hayato Okuda.

Thẻ vàng cho Hayato Okuda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Hinata Kida đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Satoki Uejo ghi bàn!

V À A A O O O - Satoki Uejo ghi bàn!

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Cerezo Osaka

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Caetano (16), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Mitsuki Saito (5), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Koya Yuruki (14)

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Koki Fukui (1), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Hayato Okuda (16), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Niko Takahashi (22), Satoki Uejo (7), Kengo Furuyama (29), Rafael Ratao (9)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
16
Caetano
23
Rikuto Hirose
7
Yosuke Ideguchi
5
Mitsuki Saito
9
Taisei Miyashiro
27
Erik
13
Daiju Sasaki
14
Koya Yuruki
9
Rafael Ratao
29
Kengo Furuyama
7
Satoki Uejo
22
Niko Takahashi
8
Shinji Kagawa
5
Hinata Kida
16
Hayato Okuda
14
Kakeru Funaki
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
Thay người
62’
Koya Yuruki
Jean Patric
58’
Kengo Furuyama
Lucas Fernandes
71’
Erik
Nanasei Iino
58’
Satoki Uejo
Motohiko Nakajima
71’
Daiju Sasaki
Kento Hamasaki
75’
Hayato Okuda
Masaya Shibayama
79’
Caetano
Yuki Honda
88’
Shinji Kagawa
Ryuya Nishio
79’
Taisei Miyashiro
Yuya Osako
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Kim Jin-hyeon
Yuki Honda
Takumi Nakamura
Takuya Iwanami
Ryuya Nishio
Nanasei Iino
Reiya Sakata
Takahiro Ogihara
Masaya Shibayama
Kento Hamasaki
Lucas Fernandes
Klismahn
Thiago
Yuya Osako
Motohiko Nakajima
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
10/04 - 2022
06/08 - 2022
10/06 - 2023
23/09 - 2023
11/05 - 2024
13/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
7Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
8Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
9Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X