Thứ Năm, 01/05/2025
Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda)
53
Rafael Elias (Kiến tạo: Taiki Hirato)
60
Sota Nakamura (Thay: Valere Germain)
64
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
64
Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
73
Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi)
73
Kodai Nagata (Thay: Taiki Hirato)
86
Sota Koshimichi (Thay: Satoshi Tanaka)
86
Takuji Yonemoto (Thay: Sota Kawasaki)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
31 Kiểm soát bóng 69
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (19)
90+1'

Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.

86'

Satoshi Tanaka rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

86'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Kodai Nagata.

73'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

73'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

64'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

64'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

60'

Taiki Hirato đã kiến tạo cho bàn thắng.

19'

Kyoto Sanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

60' V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

18'

Yoshimi Yamashita cho Kyoto Sanga hưởng quả phát bóng lên.

53'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

17'

Yoshimi Yamashita cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

17'

Phạt góc cho Hiroshima.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

15'

Hiroshima được hưởng quả phạt góc do Yoshimi Yamashita trao.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Trận đấu đã bắt đầu tại Sân vận động Sanga.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (14), Hayao Kawabe (6), Shunki Higashi (24), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51), Valere Germain (98)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
22
Hidehiro Sugai
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
18
Temma Matsuda
98
Valere Germain
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
53’
Temma Matsuda
Joao Pedro
64’
Shuto Nakano
Naoto Arai
86’
Taiki Hirato
Kodai Nagata
64’
Valere Germain
Sota Nakamura
90’
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
73’
Shunki Higashi
Daiki Suga
73’
Mutsuki Kato
Naoki Maeda
86’
Satoshi Tanaka
Sota Koshimichi
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Min-Ki Jeong
Shinnosuke Fukuda
Taichi Yamasaki
Kodai Nagata
Hiroya Matsumoto
Kazunari Kita
Naoto Arai
Joao Pedro
Daiki Suga
Takuji Yonemoto
Shion Inoue
Masaya Okugawa
Sota Koshimichi
Sora Hiraga
Sota Nakamura
Murilo
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
06/04 - 2025
AFC Champions League Two
J League 1
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X