Chủ Nhật, 03/08/2025
Takumu Kawamura (Kiến tạo: Pieros Sotiriou)
9
Keita Matsuda
11
Naoto Arai (Kiến tạo: Pieros Sotiriou)
12
Naoto Arai (Kiến tạo: Takaaki Shichi)
25
Yuki Ohashi
27
Kyo Sato
41
Shohei Takeda (Thay: Keita Matsuda)
46
Mutsuki Kato (Thay: Yuki Ohashi)
46
Shunki Higashi (Thay: Gakuto Notsuda)
46
Taishi Matsumoto (Kiến tạo: Shuto Nakano)
55
Yuta Miyamoto (Thay: Shinnosuke Fukuda)
58
Sota Koshimichi (Thay: Pieros Sotiriou)
64
Taichi Hara
66
Naoto Arai
69
Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
70
Motoki Ohara (Thay: Taishi Matsumoto)
70
Makoto Mitsuta (Thay: Takumu Kawamura)
72
Kazunari Ichimi (Thay: Taichi Hara)
75
Sora Hiraga (Thay: Daiki Kaneko)
75

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Sanfrecce Hiroshima

Kyoto Sanga FC (3-4-2-1): Gu Sung-yun (94), Keita Matsuda (4), Yoshinori Suzuki (50), Shogo Asada (3), Shinnosuke Fukuda (2), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Daiki Kaneko (19), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Ryogo Yamasaki (11)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Shuto Nakano (15), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Naoto Arai (13), Takaaki Shichi (16), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Yuki Ohashi (77), Taishi Matsumoto (14), Pieros Sotiriou (20)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
3-4-2-1
94
Gu Sung-yun
4
Keita Matsuda
50
Yoshinori Suzuki
3
Shogo Asada
2
Shinnosuke Fukuda
44
Kyo Sato
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
23
Yuta Toyokawa
14
Taichi Hara
11
Ryogo Yamasaki
20
Pieros Sotiriou
14
Taishi Matsumoto
77
Yuki Ohashi
7
Gakuto Notsuda
8
Takumu Kawamura
16
Takaaki Shichi
13 3
Naoto Arai
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
15
Shuto Nakano
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
46’
Keita Matsuda
Shohei Takeda
46’
Gakuto Notsuda
Shunki Higashi
58’
Shinnosuke Fukuda
Yuta Miyamoto
46’
Yuki Ohashi
Mutsuki Kato
70’
Yuta Toyokawa
Takumi Miyayoshi
64’
Pieros Sotiriou
Sota Koshimichi
75’
Taichi Hara
Kazunari Ichimi
70’
Taishi Matsumoto
Motoki Ohara
75’
Daiki Kaneko
Sora Hiraga
72’
Takumu Kawamura
Makoto Mitsuta
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Tsukasa Shiotani
Yuta Miyamoto
Makoto Mitsuta
Shohei Takeda
Shunki Higashi
Temma Matsuda
Sota Koshimichi
Kazunari Ichimi
Motoki Ohara
Takumi Miyayoshi
Mutsuki Kato
Sora Hiraga
Goro Kawanami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X