Thứ Bảy, 02/08/2025
(og) Min-Tae Kim
35
Riku Matsuda
45
Arthur Caike (Kiến tạo: Ryuji Izumi)
45+1'
Mutsuki Kato (Thay: Hiroto Yamada)
46
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Rikuto Hirose)
52
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
57
Everaldo (Thay: Hayato Nakama)
66
Yuta Higuchi (Thay: Kento Misao)
66
Koki Anzai (Thay: Rikuto Hirose)
66
Mutsuki Kato
70
Satoki Uejo (Thay: Adam Taggart)
75
Jean Patrick (Kiến tạo: Satoki Uejo)
77
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
80
Ryuya Nishio (Thay: Riku Matsuda)
80
Shoma Doi (Thay: Ryuji Izumi)
86
Everaldo (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
89

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Cerezo Osaka

Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (5), Min-Tae Kim (20), Rikuto Hirose (22), Hayato Nakama (33), Kento Misao (6), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Yuma Suzuki (40), Ryuji Izumi (11)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Seiya Maikuma (16), Hiroaki Okuno (25), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Adam Taggart (9), Hiroto Yamada (34)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Suntae Kwoun
32
Keigo Tsunemoto
5
Ikuma Sekigawa
20
Min-Tae Kim
22
Rikuto Hirose
33
Hayato Nakama
6
Kento Misao
21
Diego Pituca
17
Arthur Caike
40
Yuma Suzuki
11
Ryuji Izumi
34
Hiroto Yamada
9
Adam Taggart
19
Hirotaka Tameda
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
16
Seiya Maikuma
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
66’
Hayato Nakama
Everaldo
46’
Hiroto Yamada
Mutsuki Kato
66’
Kento Misao
Yuta Higuchi
57’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
66’
Rikuto Hirose
Koki Anzai
75’
Adam Taggart
Satoki Uejo
86’
Ryuji Izumi
Shoma Doi
80’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
80’
Riku Matsuda
Ryuya Nishio
Cầu thủ dự bị
Everaldo
Nelson Ishiwatari
Shoma Doi
Jean Patric
Yuta Higuchi
Mutsuki Kato
Ryotaro Nakamura
Hikaru Nakahara
Yu Funabashi
Satoki Uejo
Koki Anzai
Ryuya Nishio
Yuya Oki
Keisuke Shimizu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X