Thứ Năm, 08/05/2025
Shu Morooka
10
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Gaku Shibasaki)
14
Yuma Suzuki
26
Shintaro Nago (Thay: Talles Brener)
46
Tomoya Fujii (Thay: Yuta Higuchi)
63
Ryuya Nishio
64
Sota Kitano (Thay: Hiroto Yamada)
66
Masaya Shibayama (Thay: Capixaba)
66
Lucas Fernandes
73
Satoki Uejo (Thay: Hinata Kida)
76
Ryogo Yamasaki (Thay: Lucas Fernandes)
76
Homare Tokuda (Thay: Shu Morooka)
80
Keisuke Tsukui (Thay: Yuma Suzuki)
87
Tatsuya Yamashita (Thay: Ryuya Nishio)
87
Tatsuya Yamashita
90+4'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-4-2): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Hirotaka Tameda (19), Lucas Fernandes (77), Hinata Kida (5), Hiroaki Okuno (25), Capixaba (27), Hiroto Yamada (34), Léo Ceará (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Talles Brener (17), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Yuta Higuchi (14), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
19
Hirotaka Tameda
77
Lucas Fernandes
5
Hinata Kida
25
Hiroaki Okuno
27
Capixaba
34
Hiroto Yamada
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
36
Shu Morooka
14
Yuta Higuchi
10
Gaku Shibasaki
13
Kei Chinen
17
Talles Brener
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
6
Kento Misao
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
66’
Hiroto Yamada
Sota Kitano
46’
Talles Brener
Shintaro Nago
66’
Capixaba
Masaya Shibayama
63’
Yuta Higuchi
Tomoya Fujii
76’
Lucas Fernandes
Ryogo Yamasaki
80’
Shu Morooka
Homare Tokuda
76’
Hinata Kida
Satoki Uejo
87’
Yuma Suzuki
Keisuke Tsukui
87’
Ryuya Nishio
Tatsuya Yamashita
Cầu thủ dự bị
Sota Kitano
Taiki Yamada
Ryogo Yamasaki
Keisuke Tsukui
Masaya Shibayama
Yu Funabashi
Satoki Uejo
Shintaro Nago
Koji Toriumi
Tomoya Fujii
Tatsuya Yamashita
Hayato Nakama
Yang Han-been
Homare Tokuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X