Chủ Nhật, 03/08/2025
Yuma Suzuki
6
Yuta Matsumura (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
14
Jean Patrick (Thay: Hiroshi Kiyotake)
46
Riku Matsuda
48
Seiya Maikuma (Thay: Hikaru Nakahara)
53
Ryotaro Nakamura (Thay: Bueno)
64
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
65
Arthur Caike (Thay: Yuta Matsumura)
71
Yuta Higuchi
74
Adam Taggart (Thay: Hiroto Yamada)
77
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
77
Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)
80
Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
80
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
90+1'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hiroshi Kiyotake (10), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yuta Matsumura (27), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
10
Hiroshi Kiyotake
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
27
Yuta Matsumura
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Hiroshi Kiyotake
Jean Patrick
64’
Bueno
Ryotaro Nakamura
53’
Hikaru Nakahara
Seiya Maikuma
71’
Yuta Matsumura
Arthur Caike
65’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
80’
Ryuji Izumi
Min-Tae Kim
77’
Hiroto Yamada
Adam Taggart
80’
Ayase Ueda
Itsuki Someno
77’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Shoma Doi
Bruno Mendes
Ryotaro Nakamura
Keisuke Shimizu
Arthur Caike
Adam Taggart
Rikuto Hirose
Jean Patrick
Min-Tae Kim
Ryosuke Shindo
Yuya Oki
Seiya Maikuma
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X