Thứ Năm, 08/05/2025
Yuma Suzuki
6
Yuta Matsumura (Kiến tạo: Yuma Suzuki)
14
Jean Patrick (Thay: Hiroshi Kiyotake)
46
Riku Matsuda
48
Seiya Maikuma (Thay: Hikaru Nakahara)
53
Ryotaro Nakamura (Thay: Bueno)
64
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
65
Arthur Caike (Thay: Yuta Matsumura)
71
Yuta Higuchi
74
Adam Taggart (Thay: Hiroto Yamada)
77
Ryosuke Shindo (Thay: Riku Matsuda)
77
Min-Tae Kim (Thay: Ryuji Izumi)
80
Itsuki Someno (Thay: Ayase Ueda)
80
Arthur Caike (Kiến tạo: Yuta Higuchi)
90+1'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hiroshi Kiyotake (10), Mutsuki Kato (20), Hiroto Yamada (34)

Kashima Antlers (4-1-2-1-2): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kento Misao (6), Yuta Matsumura (27), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Ayase Ueda (18), Yuma Suzuki (40)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
10
Hiroshi Kiyotake
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
40
Yuma Suzuki
18
Ayase Ueda
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
27
Yuta Matsumura
6
Kento Misao
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Hiroshi Kiyotake
Jean Patrick
64’
Bueno
Ryotaro Nakamura
53’
Hikaru Nakahara
Seiya Maikuma
71’
Yuta Matsumura
Arthur Caike
65’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
80’
Ryuji Izumi
Min-Tae Kim
77’
Hiroto Yamada
Adam Taggart
80’
Ayase Ueda
Itsuki Someno
77’
Riku Matsuda
Ryosuke Shindo
Cầu thủ dự bị
Tokuma Suzuki
Shoma Doi
Bruno Mendes
Ryotaro Nakamura
Keisuke Shimizu
Arthur Caike
Adam Taggart
Rikuto Hirose
Jean Patrick
Min-Tae Kim
Ryosuke Shindo
Yuya Oki
Seiya Maikuma
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X