![]() (og) Hygor 39 | |
![]() Michel Macedo (Thay: Warley) 46 | |
![]() Mario Sergio Valerio (Thay: Jonathan) 46 | |
![]() Thiaguinho (Thay: Jose Aldo Soares de Oliveira Filho) 46 | |
![]() Jean Carlos Vicente (Thay: Chay Oliveira) 60 | |
![]() Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese (Thay: Rafael Dos Santos Carvalheira Natividade) 60 | |
![]() Guilherme Castilho (Thay: Caique de Jesus Goncalves) 61 | |
![]() Erick Da Costa Farias (Thay: Hygor Cleber Garcia Silva) 61 | |
![]() Martha (Thay: Lucas Santos Siqueira) 67 | |
![]() Silva Henrique de Sousa (Thay: Janderson) 72 | |
![]() Bruno Xavier (Thay: Diego Quirino) 79 | |
![]() Bruno Sislo 90+7' |
Thống kê trận đấu Ituano FC vs Ceara
số liệu thống kê

Ituano FC

Ceara
35 Kiểm soát bóng 65
25 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Ituano FC vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ituano FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại