![]() Tino Purme (Thay: Janne-Pekka Laine) 18 | |
![]() Elias Mastokangas (Kiến tạo: Logan Rogerson) 37 | |
![]() Mery Traore (Thay: Leo Kylloenen) 46 | |
![]() Maissa Fall (Kiến tạo: Juan Lescano) 55 | |
![]() Sabit James (Thay: Oiva Jukkola) 59 | |
![]() Yussif Daouda Moussa (Thay: Noel Hasa) 59 | |
![]() Haymenn Bah-Traore 60 | |
![]() Maissa Fall 65 | |
![]() Alberto Alvarado (Thay: Juan Lescano) 65 | |
![]() Henri Malundama (Thay: Haymenn Bah-Traore) 71 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Tuure Siira) 71 | |
![]() Santeri Haarala 79 | |
![]() Oliver Whyte 83 | |
![]() Adam Larsson (Thay: Djair Parfitt-Williams) 84 | |
![]() Tatu Miettunen 85 |
Thống kê trận đấu Ilves vs FC Haka J
số liệu thống kê

Ilves
FC Haka J
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ilves vs FC Haka J
Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Kalle Katz (5), Tatu Miettunen (16), Jorginho (3), Leo Kyllonen (25), Noel Hasa (23), Lauri Ala-Myllymaki (15), Djair Parfitt-Williams (9), Oiva Jukkola (19), Santeri Haarala (29)
FC Haka J (4-3-3): Aatu Hakala (12), Haymenn Bah-Traore (21), Niklas Friberg (3), Eero-Matti Auvinen (4), Ryan Mahuta (18), Janne-Pekka Laine (17), Maissa El Hadji Fall (23), Tuure Siira (8), Logan Rogerson (11), Juan Lescano (9), Elias Mastokangas (28)

Ilves
4-3-3
1
Otso Virtanen
22
Aapo Maenpaa
5
Kalle Katz
16
Tatu Miettunen
3
Jorginho
25
Leo Kyllonen
23
Noel Hasa
15
Lauri Ala-Myllymaki
9
Djair Parfitt-Williams
19
Oiva Jukkola
29
Santeri Haarala
28
Elias Mastokangas
9
Juan Lescano
11
Logan Rogerson
8
Tuure Siira
23
Maissa El Hadji Fall
17
Janne-Pekka Laine
18
Ryan Mahuta
4
Eero-Matti Auvinen
3
Niklas Friberg
21
Haymenn Bah-Traore
12
Aatu Hakala
FC Haka J
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Leo Kylloenen Mery Traore | 18’ | Janne-Pekka Laine Tino Purme |
59’ | Noel Hasa Yussif Daouda Moussa | 65’ | Juan Lescano Alberto Alvarado |
59’ | Oiva Jukkola Sabit James | 71’ | Tuure Siira Oliver Edward Brymer Whyte |
84’ | Djair Parfitt-Williams Adam Larsson | 71’ | Haymenn Bah-Traore Henri Malundama |
Cầu thủ dự bị | |||
Mery Traore | Alberto Alvarado | ||
Emmanuel Patut | Mohamed El Mehdi Boukassi | ||
Yussif Daouda Moussa | Oliver Edward Brymer Whyte | ||
Jere Riissanen | Tino Purme | ||
Adam Larsson | Stavros Zarokostas | ||
Sabit James | Anton Lepola | ||
Johannes Viitala | Henri Malundama |
Nhận định Ilves vs FC Haka J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | T T T B B |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T H B | |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | B H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại