Petri Viljanen ra hiệu cho Valkeakoski thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Inter Turku.
![]() Joonas Kekarainen 23 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: James Akintunde) 27 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Oluwaseun Ewerogba Akintunde) 30 | |
![]() Bart Straalman 42 | |
![]() Jean Botue (Thay: Jasse Tuominen) 58 | |
![]() Johannes Yli-Kokko (Thay: Joonas Kekarainen) 58 | |
![]() Mamodou Sarr (Thay: Dimitri Legbo) 58 | |
![]() Bismark Ampofo 68 | |
![]() Danila Bulgakov (Thay: Lucas Falcao) 71 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: Djair Parfitt-Williams) 71 | |
![]() Valentin Purosalo (Thay: Jordan Houston) 76 | |
![]() Riku Selander (Thay: Oskari Sallinen) 77 | |
![]() (Pen) Bart Straalman 83 |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC Inter Turku

Diễn biến FC Haka J vs FC Inter Turku
Petri Viljanen ra hiệu phạt trực tiếp cho Valkeakoski ở phần sân nhà của họ.
Phạt trực tiếp cho Valkeakoski ở phần sân của Inter Turku.
Inter Turku tiến lên nhanh chóng nhưng Petri Viljanen thổi còi việt vị.
Phạt góc được trao cho Inter Turku.
Petri Viljanen cho Inter Turku hưởng quả phát bóng.
Johannes Yli-Kokko có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Inter Turku.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả ném biên cho Inter Turku, gần khu vực của Valkeakoski.
Ném biên cho Inter Turku tại Tehtaan kenttä.
Valkeakoski tiến lên và Kalle Multanen có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Valkeakoski.
Valkeakoski tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cao lên phía sân cho Inter Turku ở Valkeakoski.
Inter Turku có một quả ném biên nguy hiểm.

Inter Turku được hưởng một quả phạt đền tại Tehtaan kenttä. Bart Straalman thực hiện cú sút ... nhưng không thành công!
Valkeakoski cần phải cẩn trọng. Inter Turku có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Inter Turku.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Petri Viljanen chỉ định một quả ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của Inter Turku.
Inter Turku có một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC Inter Turku
FC Haka J (4-4-2): Liam Hughes (1), Jordan Houston (4), Niklas Friberg (3), Nikolas Talo (2), Eetu Mommo (18), Jean-Pierre Da Sylva (7), Simon Lindholm (8), Oskari Sallinen (13), Djair Parfitt-Williams (64), Falcao (10), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9)
FC Inter Turku (4-4-2): Eetu Huuhtanen (1), Albin Granlund (5), Luka Kuittinen (22), Bart Straalman (16), Jussi Niska (2), Loic Essomba (23), Joonas Kekarainen (25), Bismark Ampofo (17), Dimitri Legbo (6), Axel Kouame (28), Jasse Tuominen (9)

Thay người | |||
27’ | James Akintunde Arlind Sejdiu | 58’ | Joonas Kekarainen Johannes Yli-Kokko |
71’ | Lucas Falcao Danila Bulgakov | 58’ | Jasse Tuominen Jean Botue |
71’ | Djair Parfitt-Williams Kalle Multanen | 58’ | Dimitri Legbo Momodou Sarr |
76’ | Jordan Houston Valentin Purosalo | ||
77’ | Oskari Sallinen Riku Selander |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Lepola | Eero Vuorjoki | ||
Elias Romero | Vaino Vehkonen | ||
Danila Bulgakov | Johannes Yli-Kokko | ||
Kalle Multanen | Jean Botue | ||
Abraham Okyere | Otto Eloluoto | ||
Akusti Matias Jalasvaara | Thomas Lahdensuo | ||
Valentin Purosalo | Momodou Sarr | ||
Riku Selander | Sami Sipola | ||
Arlind Sejdiu |
Nhận định FC Haka J vs FC Inter Turku
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Haka J
Thành tích gần đây FC Inter Turku
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 6 | 0 | 18 | 30 | H T H H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 16 | 29 | T B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T H B B B |
7 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | B T H H B |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T B T H |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | H B B T B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | H B B T H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -19 | 9 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại