Mohammad Al-Emara ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ilves trong phần sân của họ.

Diễn biến Ilves vs SJK-J
Mohammad Al-Emara trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ilves được trao một quả phạt góc bởi Mohammad Al-Emara.
Phạt góc được trao cho Ilves.
Ném biên cho Ilves.
Liệu Ilves có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?
Ilves có một quả phát bóng lên.
Ilves quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Ilves được hưởng quả phát bóng lên.
Seinajoen đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Mohammad Al-Emara ra hiệu cho một quả ném biên cho Ilves, gần khu vực của Seinajoen.
Ném biên cho Ilves tại sân Tammela.
Mohammad Al-Emara ra hiệu cho một quả ném biên của Seinajoen ở phần sân của Ilves.
Ilves được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Ilves có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Seinajoen không?
Đội chủ nhà ở Tampere được hưởng quả phát bóng lên.
Trận đấu đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Ilves gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Seinajoen ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Ilves tại sân Tammela.
Đội hình xuất phát Ilves vs SJK-J
Ilves (3-4-3): Otso Virtanen (1), Sauli Vaisanen (5), Tatu Miettunen (16), Matias Rale (3), Aapo Maenpaa (22), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Lauri Ala-Myllymaki (15), Adeleke Akinyemi (27), Jardell Kanga (30)
SJK-J (4-3-3): Hemmo Riihimaki (80), Salim Giabo Yussif (6), Oskari Vaisto (5), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Markus Arsalo (18), Alenis Vargas (70), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Miguel Rodriguez | ||
Maksim Stjopin | Lauri Laine | ||
Roope Riski | Olatoundji Tessilimi | ||
Vincent Ulundu | Prosper Padera | ||
Oskari Multala | Aniis Machaal | ||
Jaakko Moisio | Gabriel Oksanen | ||
Ville Kumpu | Tuomas Koivisto | ||
Felipe Aspegren | Ayo Obileye |
Nhận định Ilves vs SJK-J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây SJK-J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 4 | 24 | T B B H B |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T T T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 20 | T T T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H H B T |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B H T H | |
9 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -13 | 12 | H T B H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B H H B B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại