Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T H T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 7 | 0 | 20 | 34 | H H T T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | B T T H H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 17 | 29 | T B B T T |
5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | T T T H T | |
6 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H T B |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B H |
8 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -15 | 17 | T B H H H |
9 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | B T B B H | |
10 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -8 | 15 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -13 | 12 | B T H T B |
13 | ![]() | 16 | 2 | 5 | 9 | -20 | 11 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại