![]() Sebastian Starke Hedlund (Thay: Mattis Adolfsson) 23 | |
![]() Kevin Jansson 26 | |
![]() Daniel Ljung (Kiến tạo: David Seger) 44 | |
![]() Martin Hoel Andersen (Thay: Daniel Ljung) 46 | |
![]() Gabriel Sandberg 49 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Anton Snibb) 50 | |
![]() Ivan Kricak 64 | |
![]() Julius Johansson (Thay: Gustav Forssell) 66 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Olle Kjellman Olblad) 66 | |
![]() Julius Johansson 68 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Niklas Soederberg) 74 | |
![]() Daniel Krezic (Thay: Liridon Kalludra) 81 | |
![]() Linus Tornblad (Thay: Anton Snibb) 81 | |
![]() Raymond Adjei (Thay: Tatu Varmanen) 86 | |
![]() Axel Pettersson (Thay: Adam Engelbrektsson) 90 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Oesters IF
số liệu thống kê
IK Oddevold

Oesters IF
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Oesters IF
IK Oddevold (3-5-2): Armin Ibrahimovic (1), Viktor Kruger (23), Philip Engelbrektsson (4), Filip Karlin (7), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Gabriel Sandberg (26), Liridon Kalludra (10), Anton Snibb (5), Gustav Forssell (18), Assad Al Hamlawi (15)
Oesters IF (4-2-3-1): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), David Seger (7), Kevin Hoog Jansson (8), Carl Adam Bengmark Wiberg (19), Niklas Söderberg (9), Daniel Ljung (18), Alibek Aliev Aliyevich (20)
IK Oddevold
3-5-2
1
Armin Ibrahimovic
23
Viktor Kruger
4
Philip Engelbrektsson
7
Filip Karlin
20
Adam Engelbrektsson
17
Olle Kjellman Olblad
26
Gabriel Sandberg
10
Liridon Kalludra
5
Anton Snibb
18
Gustav Forssell
15
Assad Al Hamlawi
20
Alibek Aliev Aliyevich
18
Daniel Ljung
9
Niklas Söderberg
19
Carl Adam Bengmark Wiberg
8
Kevin Hoog Jansson
7
David Seger
21
Lukas Bergquist
15
Ivan Kricak
5
Mattis Adolfsson
33
Tatu Varmanen
13
Robin Wallinder

Oesters IF
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Gustav Forssell Julius Johansson | 23’ | Mattis Adolfsson Sebastian Starke Hedlund |
66’ | Olle Kjellman Olblad Oscar Iglicar Berntsson | 46’ | Daniel Ljung Jan Martin Hoel Andersen |
81’ | Liridon Kalludra Daniel Krezic | 74’ | Niklas Soederberg Vladimir Rodic |
81’ | Anton Snibb Linus Tornblad | 86’ | Tatu Varmanen Raymond Adjei |
90’ | Adam Engelbrektsson Axel Pettersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Johansson | Carl Lundahl Persson | ||
Noa Bernhardtz | Sebastian Starke Hedlund | ||
Daniel Krezic | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Linus Tornblad | Raymond Adjei | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Vladimir Rodic | ||
Axel Pettersson | Theodor Johansson | ||
Oscar Ekman | Jan Martin Hoel Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Oddevold
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại