Daniel Krezic rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
![]() Daniel Krezic (Kiến tạo: Liridon Kalludra) 32 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Filip Trpcevski) 37 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh) 46 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Liridon Kalludra) 47 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: Liridon Kalludra) 55 | |
![]() Haris Brkic (Thay: Marinus Larsen) 59 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 68 | |
![]() Viktor Frodig 74 | |
![]() Adrian Engdahl (Thay: Gustav Berggren) 75 | |
![]() Noah Oestberg (Thay: Filip Trpcevski) 75 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Linus Tornblad) 79 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Daniel Krezic) 79 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs IK Oddevold

Diễn biến IK Brage vs IK Oddevold
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Filip Trpcevski rời sân và được thay thế bởi Noah Oestberg.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Adrian Engdahl.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Viktor Frodig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.
Liridon Kalludra đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Trpcevski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Liridon Kalludra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Krezic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Brage vs IK Oddevold
IK Brage (4-3-3): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33), Gustav Nordh (20)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Philip Engelbrektsson (4), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Gustav Forssell (18), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Daniel Krezic (11), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)

Thay người | |||
46’ | Gustav Nordh Emil Tot Wikström | 55’ | Liridon Kalludra Olle Kjellman Olblad |
59’ | Marinus Larsen Haris Brkic | 68’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Adam Stroud |
75’ | Gustav Berggren Adrian Engdahl | 79’ | Linus Tornblad Filip Karlin |
75’ | Filip Trpcevski Noah Ostberg | 79’ | Daniel Krezic Oscar Iglicar Berntsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Armin Ibrahimovic | ||
Lorik Konjuhi | Filip Karlin | ||
Emil Tot Wikström | Oscar Iglicar Berntsson | ||
Oliwer Stark | Adam Stroud | ||
Pontus Jonsson | Adrian Rogulj | ||
Haris Brkic | Olle Kjellman Olblad | ||
Noah Ostberg | Viktor Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại