Johannes Selven rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
![]() David Tokpah (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 23 | |
![]() Enzo Andren 33 | |
![]() Abundance Salaou 38 | |
![]() Anton Lundin (Kiến tạo: Haris Brkic) 47 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh) 57 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Marinus Larsen) 57 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Noah Johansson) 64 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Noah Oestberg) 67 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 68 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Gustav Berggren) 68 | |
![]() Amadou-David Sanyang (Thay: Karl Bohm) 74 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Enzo Andren) 74 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Anton Lundin) 82 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Arian Kabashi) 90 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Johannes Selven) 90 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Utsiktens BK


Diễn biến IK Brage vs Utsiktens BK
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Enzo Andren rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Amadou-David Sanyang.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Jacob Stensson.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Noah Oestberg đã kiến tạo cho bàn thắng đó.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Noah Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng đó.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Amar Muhsin.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Haris Brkic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anton Lundin đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Abundance Salaou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Enzo Andren.
Đội hình xuất phát IK Brage vs Utsiktens BK
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6)
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), Abundance Salaou (24), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Enzo Andrén (17), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Alexander Johansson (16), Karl Fredrik Bohm (7)


Thay người | |||
57’ | Gustav Nordh Emil Tot Wikström | 23’ | Kevin Rodeblad Lowe David Tokpah |
57’ | Marinus Larsen Amar Muhsin | 74’ | Mass Modou Sise Johannes Selven |
68’ | Malte Persson Noah Astrand John | 74’ | Karl Bohm Amadou Sanyang |
68’ | Gustav Berggren Jacob Stensson | 90’ | Johannes Selven Mass Sise |
82’ | Anton Lundin Pontus Jonsson | 90’ | Arian Kabashi Wiggo Hjort |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Engdahl | Jakub Ojrzynski | ||
Walemark Walemark | David Tokpah | ||
Noah Astrand John | Johannes Selven | ||
Emil Tot Wikström | Amadou Sanyang | ||
Jacob Stensson | Mass Sise | ||
Pontus Jonsson | Wiggo Hjort | ||
Amar Muhsin | Alvin Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Brage
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại