Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Erik Andersson) 6 | |
![]() Gustav Berggren 9 | |
![]() Samuel Kroon 24 | |
![]() Linus Alperud (Kiến tạo: Erik Andersson) 27 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Linus Alperud) 34 | |
![]() Hamse Shagaxle 52 | |
![]() Emil Tot Wikstroem 52 | |
![]() Malte Persson 58 | |
![]() Haris Brkic (Thay: Jacob Stensson) 59 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 59 | |
![]() Gustav Nordh (Thay: Emil Tot Wikstroem) 59 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Jesper Modig) 64 | |
![]() (og) Erik McCue 69 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Marinus Larsen) 72 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Anton Lundin) 75 | |
![]() Antonio Yakoub 80 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Antonio Yakoub) 81 | |
![]() Wessam Dukhan (Thay: Lucas Shlimon) 81 | |
![]() Erik McCue (Kiến tạo: Samuel Kroon) 85 | |
![]() Malte Paahlsson 88 | |
![]() Wessam Dukhan 90+2' | |
![]() Filip Trpcevski (Kiến tạo: Haris Brkic) 90+3' | |
![]() Haris Brkic 90+3' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage


Diễn biến Orebro SK vs IK Brage

Thẻ vàng cho Haris Brkic.
Haris Brkic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Trpcevski ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wessam Dukhan.

Thẻ vàng cho Malte Paahlsson.
Samuel Kroon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik McCue đã ghi bàn!
Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Wessam Dukhan.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.

Thẻ vàng cho Antonio Yakoub.
Anton Lundin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.

G O O O A A A L - Erik McCue đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Oerebro đã ghi bàn phản lưới nhà!
Jesper Modig rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.

Thẻ vàng cho Malte Persson.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage
Orebro SK (5-3-2): Malte Påhlsson (1), Jesper Modig (5), Lucas Shlimon (22), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Melvin Medo Bajrovic (6), Antonio Yakoub (9), Karl Linus Alperud (21), Kalle Holmberg (17)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


Thay người | |||
34’ | Linus Alperud Hamse Shagaxle | 59’ | Jacob Stensson Haris Brkic |
64’ | Jesper Modig Alai Ghasem | 59’ | Emil Tot Wikstroem Gustav Nordh |
81’ | Antonio Yakoub Erman Hrastovina | 59’ | Malte Persson Noah Astrand John |
81’ | Lucas Shlimon Wessam Dukhan | 72’ | Marinus Larsen Oscar Tomas Lundin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alai Ghasem | Adrian Engdahl | ||
Aleksandar Azizovic | Lorik Konjuhi | ||
Hamse Shagaxle | Oscar Tomas Lundin | ||
Lowe Astvald | Haris Brkic | ||
Erman Hrastovina | Gustav Nordh | ||
Wessam Dukhan | Noah Ostberg | ||
Buster Runheim | Noah Astrand John |
Nhận định Orebro SK vs IK Brage
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại