Chủ Nhật, 01/06/2025
Kalle Holmberg (Kiến tạo: Erik Andersson)
6
Gustav Berggren
9
Samuel Kroon
24
Linus Alperud (Kiến tạo: Erik Andersson)
27
Hamse Shagaxle (Thay: Linus Alperud)
34
Hamse Shagaxle
52
Emil Tot Wikstroem
52
Malte Persson
58
Haris Brkic (Thay: Jacob Stensson)
59
Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson)
59
Gustav Nordh (Thay: Emil Tot Wikstroem)
59
Alai Ghasem (Thay: Jesper Modig)
64
(og) Erik McCue
69
Anton Lundin (Thay: Marinus Larsen)
72
Amar Muhsin (Kiến tạo: Anton Lundin)
75
Antonio Yakoub
80
Erman Hrastovina (Thay: Antonio Yakoub)
81
Wessam Dukhan (Thay: Lucas Shlimon)
81
Erik McCue (Kiến tạo: Samuel Kroon)
85
Malte Paahlsson
88
Wessam Dukhan
90+2'
Filip Trpcevski (Kiến tạo: Haris Brkic)
90+3'
Haris Brkic
90+3'

Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage

số liệu thống kê
Orebro SK
Orebro SK
IK Brage
IK Brage
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Orebro SK vs IK Brage

Tất cả (33)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Haris Brkic.

Thẻ vàng cho Haris Brkic.

90+3'

Haris Brkic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Filip Trpcevski ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Trpcevski ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Wessam Dukhan.

Thẻ vàng cho Wessam Dukhan.

88' Thẻ vàng cho Malte Paahlsson.

Thẻ vàng cho Malte Paahlsson.

85'

Samuel Kroon đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Erik McCue đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik McCue đã ghi bàn!

81'

Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Wessam Dukhan.

81'

Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.

80' Thẻ vàng cho Antonio Yakoub.

Thẻ vàng cho Antonio Yakoub.

75'

Anton Lundin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

72'

Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.

69' G O O O A A A L - Erik McCue đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A A L - Erik McCue đã đưa bóng vào lưới nhà!

69' V À A A O O O - Một cầu thủ từ Oerebro đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Oerebro đã ghi bàn phản lưới nhà!

64'

Jesper Modig rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.

59'

Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Gustav Nordh.

59'

Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.

59'

Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.

58' Thẻ vàng cho Malte Persson.

Thẻ vàng cho Malte Persson.

Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage

Orebro SK (5-3-2): Malte Påhlsson (1), Jesper Modig (5), Lucas Shlimon (22), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Samuel Kroon (11), Erik Andersson (7), Melvin Medo Bajrovic (6), Antonio Yakoub (9), Karl Linus Alperud (21), Kalle Holmberg (17)

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Emil Tot Wikström (7), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)

Orebro SK
Orebro SK
5-3-2
1
Malte Påhlsson
5
Jesper Modig
22
Lucas Shlimon
4
Erik McCue
16
Hampus Söderström
11
Samuel Kroon
7
Erik Andersson
6
Melvin Medo Bajrovic
9
Antonio Yakoub
21
Karl Linus Alperud
17
Kalle Holmberg
33
Amar Muhsin
9
Filip Trpcevski
7
Emil Tot Wikström
10
Gustav Berggren
8
Jacob Stensson
6
Marinus Frederik Lovgren Larsen
4
Malte Persson
3
Walemark Walemark
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-4-2
Thay người
34’
Linus Alperud
Hamse Shagaxle
59’
Jacob Stensson
Haris Brkic
64’
Jesper Modig
Alai Ghasem
59’
Emil Tot Wikstroem
Gustav Nordh
81’
Antonio Yakoub
Erman Hrastovina
59’
Malte Persson
Noah Astrand John
81’
Lucas Shlimon
Wessam Dukhan
72’
Marinus Larsen
Oscar Tomas Lundin
Cầu thủ dự bị
Alai Ghasem
Adrian Engdahl
Aleksandar Azizovic
Lorik Konjuhi
Hamse Shagaxle
Oscar Tomas Lundin
Lowe Astvald
Haris Brkic
Erman Hrastovina
Gustav Nordh
Wessam Dukhan
Noah Ostberg
Buster Runheim
Noah Astrand John

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
05/04 - 2022
30/07 - 2022
Giao hữu
04/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
15/04 - 2023
23/09 - 2023
28/04 - 2024
28/07 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Orebro SK

Hạng 2 Thụy Điển
31/05 - 2025
24/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
30/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
08/04 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
31/05 - 2025
27/05 - 2025
23/05 - 2025
18/05 - 2025
14/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF116501323T H T H H
2OergryteOergryte116411522H T T H T
3Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC11632821T B T H B
4Vasteraas SKVasteraas SK11542219T B T T H
5IK OddevoldIK Oddevold10613219T T T T B
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF10442716B H H T T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS10442016T H H B B
8Oestersunds FKOestersunds FK10433215T B H B T
9GIF SundsvallGIF Sundsvall10424014H B T B T
10Sandvikens IFSandvikens IF11425-614T H B B T
11IK BrageIK Brage11344-213B B T H H
12Utsiktens BKUtsiktens BK11263112H T H H H
13Helsingborgs IFHelsingborgs IF10325-511B T H B H
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF11227-108B T B H B
15Orebro SKOrebro SK11038-133B B H B H
16UmeaaUmeaa11038-143B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X