Chủ Nhật, 18/05/2025
Alexander Johansson (Kiến tạo: Alexander Faltsetas)
45
Johannes Selven (Thay: Wiggo Hjort)
46
Karl Bohm
65
Linus Marklund Panboon (Thay: Joergen Voilaas)
66
David Tokpah (Thay: Alexander Faltsetas)
72
Mass Modou Sise (Thay: Alexander Johansson)
80
Sebastian Lagerlund
90

Thống kê trận đấu Umeaa vs Utsiktens BK

số liệu thống kê
Umeaa
Umeaa
Utsiktens BK
Utsiktens BK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Umeaa vs Utsiktens BK

Tất cả (12)
90' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

80'

Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.

72'

Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.

66'

Joergen Voilaas rời sân và anh được thay thế bởi Linus Marklund Panboon.

65' Thẻ vàng cho Karl Bohm.

Thẻ vàng cho Karl Bohm.

46'

Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Alexander Faltsetas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!

45' V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.

V À A A A O O O Utsiktens BK ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Umeaa vs Utsiktens BK

Umeaa (4-3-3): Pontus Eriksson (1), Alfredo Martiatu Nordeman (17), David Ekman (26), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Joel Hedstrom (8), Stefan Andreas Lindmark (6), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9), Jorgen Voilas (32)

Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Abundance Salaou (24), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Wiggo Hjort (12), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Robin Book (11), Alexander Johansson (16)

Umeaa
Umeaa
4-3-3
1
Pontus Eriksson
17
Alfredo Martiatu Nordeman
26
David Ekman
15
Tobias Westin
28
Daniel Persson
8
Joel Hedstrom
6
Stefan Andreas Lindmark
7
Lukas Vikgren
10
Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson
9
Mikael Harbosen Haga
32
Jorgen Voilas
16
Alexander Johansson
11
Robin Book
7
Karl Fredrik Bohm
8
Alexander Faltsetas
25
Noah Johansson
12
Wiggo Hjort
13
Malkolm Moenza
21
Kevin Rodeblad Lowe
33
Sebastian Lagerlund
24
Abundance Salaou
75
Jakub Ojrzynski
Utsiktens BK
Utsiktens BK
4-4-2
Thay người
66’
Joergen Voilaas
Linus Marklund Panboon
46’
Wiggo Hjort
Johannes Selven
72’
Alexander Faltsetas
David Tokpah
80’
Alexander Johansson
Mass Sise
Cầu thủ dự bị
Melker Uppenberg
Tom Amos
Jakob Hedenquist
David Tokpah
Maximilian Dejene
Mass Sise
Emmanuel Yeboah
Amadou Sanyang
Djoseph Bangala
Enzo Andrén
Tim Olsson
Johannes Selven
Linus Marklund Panboon
Alvin Karlsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Umeaa

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
Giao hữu
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
03/07 - 2022

Thành tích gần đây Utsiktens BK

Hạng 2 Thụy Điển
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF85301118T T H T H
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC8521717T T T T B
3OergryteOergryte8431915T B T H T
4Landskrona BoISLandskrona BoIS7430515T T T T H
5IK OddevoldIK Oddevold7412313B H B T T
6Oestersunds FKOestersunds FK8332112B T T B H
7Vasteraas SKVasteraas SK8332-312B H H T B
8GIF SundsvallGIF Sundsvall8323111B T H B T
9Sandvikens IFSandvikens IF8323-211B B B T H
10Falkenbergs FFFalkenbergs FF8242010H T B H H
11Utsiktens BKUtsiktens BK823319T H H H T
12Helsingborgs IFHelsingborgs IF7304-39T T B B T
13IK BrageIK Brage7223-38H T T B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF8215-47B B H B T
15Orebro SKOrebro SK8017-111B B H B B
16UmeaaUmeaa8017-121B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X