Linus Alperud đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Kalle Holmberg 5 | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Linus Alperud) 7 |

Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Orebro SK
Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (24), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Alexander Johansson (16), Karl Fredrik Bohm (7)
Orebro SK (5-2-3): Buster Runheim (30), Alai Ghasem (2), Hampus Söderström (16), Melvin Medo Bajrovic (6), Erik McCue (4), Oskar Kack (3), Charlie Swartling (20), Lucas Shlimon (22), Karl Linus Alperud (21), Antonio Yakoub (9), Kalle Holmberg (17)

Utsiktens BK
4-4-2
75
Jakub Ojrzynski
4
David Tokpah
33
Sebastian Lagerlund
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
24
Abundance Salaou
10
Arian Kabashi
25
Noah Johansson
11
Robin Book
16
Alexander Johansson
7
Karl Fredrik Bohm
17
Kalle Holmberg
9
Antonio Yakoub
21
Karl Linus Alperud
22
Lucas Shlimon
20
Charlie Swartling
3
Oskar Kack
4
Erik McCue
6
Melvin Medo Bajrovic
16
Hampus Söderström
2
Alai Ghasem
30
Buster Runheim

Orebro SK
5-2-3
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Amos | Malte Påhlsson | ||
Alexander Faltsetas | Aleksandar Azizovic | ||
Mass Sise | Hamse Shagaxle | ||
Wiggo Hjort | Lowe Astvald | ||
Enzo Andrén | Erman Hrastovina | ||
Johannes Selven | Wessam Dukhan | ||
Alvin Karlsson | Blessing Asuman Dankwah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại