Thứ Hai, 16/06/2025
Amine Bassi (Kiến tạo: Ezequiel Ponce)
18
Bernard Kamungo
25
Sebastian Kowalczyk
32
Petar Musa
55
Nicolas Lodeiro (Thay: Ibrahim Aliyu)
63
Pedrinho (Thay: Bernard Kamungo)
63
Sebastien Ibeagha
65
Ramiro
67
Tsiki Ntsabeleng (Thay: Ramiro)
69
Anderson Julio (Kiến tạo: Petar Musa)
76
Patrickson Delgado (Thay: Luciano Acosta)
80
Logan Farrington (Thay: Anderson Julio)
80
Gabriel Segal (Thay: Amine Bassi)
85
Franco Escobar (Thay: Daniel Steres)
85
Osaze Urhoghide
89
Erik Duenas (Thay: Sebastian Kowalczyk)
89

Thống kê trận đấu Houston Dynamo vs FC Dallas

số liệu thống kê
Houston Dynamo
Houston Dynamo
FC Dallas
FC Dallas
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Houston Dynamo vs FC Dallas

Tất cả (114)
90+4'

Bóng an toàn khi Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Liệu Dallas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Houston không?

90+3'

Armando Villarreal ra hiệu cho Dallas được hưởng quả ném biên ở phần sân của Houston.

90+2'

Ném biên cho Houston ở phần sân của Dallas.

90+1'

Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+1'

Ở Houston, Houston tiến lên qua Jack McGlynn. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.

90'

Houston được hưởng quả phạt góc.

89'

Erik Duenas vào sân thay cho Sebastian Kowalczyk bên phía Houston.

89' Osaze Urhoghide (Dallas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Osaze Urhoghide (Dallas) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

89'

Đá phạt cho Houston ở phần sân của Dallas.

87'

Armando Villarreal cho Houston hưởng quả phát bóng lên.

87'

Ở Houston, Dallas tấn công qua Marco Farfan. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

86'

Houston có cơ hội sút bóng từ quả đá phạt này.

85'

Franco Escobar thay thế Daniel Steres cho Houston tại Sân vận động Shell Energy.

85'

Ben Olsen (Houston) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Gabe Segal thay cho Amine Bassi.

84'

Houston thực hiện quả ném biên trong phần sân của Dallas.

82'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Houston.

81'

Ném biên cho Dallas ở phần sân nhà.

80'

Houston được hưởng một quả phạt góc do Armando Villarreal trao.

80'

Eric Quill thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Shell Energy với Logan Farrington thay cho Anderson Julio.

80'

Đội khách thay Luciano Acosta bằng Patrickson Delgado.

Đội hình xuất phát Houston Dynamo vs FC Dallas

Houston Dynamo (4-4-2): Andrew Tarbell (13), Griffin Dorsey (25), Obafemi Awodesu (24), Ethan Bartlow (4), Daniel Steres (5), Sebastian Kowalczyk (27), Artur (6), Jack McGlynn (21), Ibrahim Aliyu (18), Ezequiel Ponce (10), Amine Bassi (8)

FC Dallas (4-2-3-1): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Osaze Urhoghide (3), Marco Farfan (4), Sebastian Lletget (8), Ramiro (17), Bernard Kamungo (77), Luciano Acosta (10), Anderson Julio (11), Petar Musa (9)

Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-4-2
13
Andrew Tarbell
25
Griffin Dorsey
24
Obafemi Awodesu
4
Ethan Bartlow
5
Daniel Steres
27
Sebastian Kowalczyk
6
Artur
21
Jack McGlynn
18
Ibrahim Aliyu
10
Ezequiel Ponce
8
Amine Bassi
9
Petar Musa
11
Anderson Julio
10
Luciano Acosta
77
Bernard Kamungo
17
Ramiro
8
Sebastian Lletget
4
Marco Farfan
3
Osaze Urhoghide
25
Sebastien Ibeagha
18
Shaq Moore
1
Maarten Paes
FC Dallas
FC Dallas
4-2-3-1
Thay người
63’
Ibrahim Aliyu
Nicolas Lodeiro
63’
Bernard Kamungo
Pedrinho
85’
Daniel Steres
Franco Escobar
69’
Ramiro
Tsiki Ntsabeleng
85’
Amine Bassi
Gabe Segal
80’
Anderson Julio
Logan Farrington
89’
Sebastian Kowalczyk
Erik Duenas
80’
Luciano Acosta
Patrickson Delgado
Cầu thủ dự bị
Jimmy Maurer
Michael Collodi
Brooklyn Raines
Tsiki Ntsabeleng
Franco Escobar
Pedrinho
Erik Duenas
Leo Chu
Michael Halliday
Nolan Norris
Nicolas Lodeiro
Lalas Abubakar
Gabe Segal
Logan Farrington
Exon Arzu
Patrickson Delgado
Diego Gonzalez
Enzo Newman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
09/05 - 2021
19/09 - 2021
Giao hữu
20/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/04 - 2022
10/07 - 2022
21/05 - 2023
01/10 - 2023
28/04 - 2024
19/05 - 2024
23/02 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
29/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Dallas

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
08/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
28/04 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
3San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
5Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
6Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
7Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
8Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
12New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
13Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
14Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
15Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
16CharlotteCharlotte18819025B T B T B
17Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
19New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
20Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
21FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
22Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
23Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
24DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
25Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
26Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
27St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
28Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
29CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1811431537T H T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati181035233H B H B T
3Nashville SCNashville SC189541132H T H H T
4Columbus CrewColumbus Crew18873431H B H B T
5Orlando CityOrlando City188641030T T B B T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls18837827B T T T B
9CharlotteCharlotte18819025B T B T B
10Chicago FireChicago Fire17746425T B T T B
11New England RevolutionNew England Revolution16655423H H H T B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United18459-1317B T T B B
14Toronto FCToronto FC173410-613B T B B B
15CF MontrealCF Montreal182511-1811B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1710521735H T H T B
2San DiegoSan Diego1810351333H T B T T
3Minnesota UnitedMinnesota United18864830T H H T B
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
7Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes18657623H H T B H
9Colorado RapidsColorado Rapids18648-722T T B B B
10FC DallasFC Dallas17566-621B B H H T
11Houston DynamoHouston Dynamo18558-520T H T B B
12Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City184410-716H H T B B
14St. Louis CitySt. Louis City18369-915B B T B H
15LA GalaxyLA Galaxy181512-218H B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X