Dallas được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Frisco, TX.
![]() Carlos Harvey (Kiến tạo: Julian Gressel) 35 | |
![]() Tani Oluwaseyi 38 | |
![]() Kelvin Yeboah 45+2' | |
![]() Shaq Moore 47 | |
![]() Anthony Markanich (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi) 58 | |
![]() Ramiro (Thay: Kaick) 59 | |
![]() Pedrinho (Thay: Sebastian Lletget) 59 | |
![]() Ramiro (Thay: Kaick Ferreira) 59 | |
![]() Owen Gene (Thay: Kelvin Yeboah) 64 | |
![]() Bongokuhle Hlongwane (Thay: Tani Oluwaseyi) 64 | |
![]() Logan Farrington (Kiến tạo: Petar Musa) 73 | |
![]() Jefferson Diaz (Thay: Nicolas Romero) 80 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Thay: Julian Gressel) 86 | |
![]() Morris Duggan (Thay: Anthony Markanich) 87 | |
![]() Sam Sarver (Thay: Marco Farfan) 89 | |
![]() Alvaro Augusto (Thay: Patrickson Delgado) 90 |
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Minnesota United


Diễn biến FC Dallas vs Minnesota United
Minnesota được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Frisco, TX.
Eric Quill thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Toyota Stadium với Alvaro Augusto vào thay Patrickson Delgado.
Eric Quill (Dallas) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Sam Sarver vào thay Marco Farfan.
Morris Duggan vào thay Anthony Markanich cho đội khách.
Eric Ramsay (Minnesota) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jeong Sang-bin vào thay Julian Gressel.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Dallas.
Dayne St. Clair đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Frisco, TX.
Đội khách đã thay Nicolas Romero bằng Jefferson Diaz. Đây là sự thay đổi người thứ ba mà Eric Ramsay thực hiện hôm nay.
Trận đấu đã bị gián đoạn một chút ở Frisco, TX để kiểm tra tình hình của Dayne St. Clair, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Đá phạt cho Minnesota ở nửa sân của họ.
Dallas được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại sân Toyota.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Petar Musa.

V À A A O O O! Logan Farrington rút ngắn tỷ số cho Dallas, đưa tỷ số thành 1-2.
Minnesota được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Minnesota có quả phát bóng lên.
Dallas được hưởng phạt góc do Jair Antonio Marrufo quyết định.
Jair Antonio Marrufo cho Minnesota hưởng quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Dallas tại Sân vận động Toyota.
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Minnesota United
FC Dallas (4-3-1-2): Maarten Paes (1), Shaq Moore (18), Sebastien Ibeagha (25), Lalas Abubakar (5), Marco Farfan (4), Patrickson Delgado (6), Kaick Ferreira (55), Sebastian Lletget (8), Luciano Acosta (10), Logan Farrington (23), Petar Musa (9)
Minnesota United (5-4-1): Dayne St. Clair (97), Julian Gressel (24), Carlos Harvey (67), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Anthony Markanich (13), Tani Oluwaseyi (14), Wil Trapp (20), Robin Lod (17), Joaquin Pereyra (26), Kelvin Yeboah (9)


Thay người | |||
59’ | Kaick Ferreira Ramiro | 64’ | Tani Oluwaseyi Bongokuhle Hlongwane |
59’ | Sebastian Lletget Pedrinho | 64’ | Kelvin Yeboah Owen Gene |
89’ | Marco Farfan Sam Sarver | 80’ | Nicolas Romero Jefferson Diaz |
90’ | Patrickson Delgado Alvaro Augusto | 86’ | Julian Gressel Jeong Sang-bin |
87’ | Anthony Markanich Morris Duggan |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collodi | Alec Smir | ||
Tsiki Ntsabeleng | Devin Padelford | ||
Anthony Ramirez | D.J. Taylor | ||
Diego Garca | Bongokuhle Hlongwane | ||
Joshua Torquato | Jeong Sang-bin | ||
Ramiro | Morris Duggan | ||
Alvaro Augusto | Samuel Shashoua | ||
Pedrinho | Jefferson Diaz | ||
Sam Sarver | Owen Gene |
Nhận định FC Dallas vs Minnesota United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dallas
Thành tích gần đây Minnesota United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T H T T B |
2 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | B T T T T |
3 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 5 | 39 | H B T T T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | H H T T T |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
7 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
8 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
10 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | B T T H B |
11 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
12 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 8 | 29 | T T B H H |
13 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
14 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | T T B B T |
15 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | 8 | 27 | T B H T H |
16 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
17 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
18 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
19 | ![]() | 20 | 8 | 1 | 11 | -2 | 25 | B T B B B |
20 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | H T B B H |
21 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
22 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | T B B B T |
23 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
24 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | B H B T H |
25 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -22 | 18 | H T B B B |
26 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
27 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
28 | ![]() | 20 | 3 | 6 | 11 | -12 | 15 | T B H B B |
29 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -19 | 14 | B B T B T |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T H T T B |
2 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 5 | 39 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | H H T T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | B B T T B |
6 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
7 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 8 | 29 | T T B H H |
9 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | T T B B T |
10 | ![]() | 20 | 8 | 1 | 11 | -2 | 25 | B T B B B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | H T B B H |
12 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -22 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
14 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
15 | ![]() | 20 | 3 | 5 | 12 | -19 | 14 | B B T B T |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 16 | 39 | B T T T T |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | B T T H B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
6 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | 8 | 27 | T B H T H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -6 | 23 | T B B B T |
12 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 3 | 6 | 11 | -12 | 15 | T B H B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại