Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zakaria Sawo 29 | |
![]() Jusef Erabi 41 | |
![]() Nino Zugelj (Thay: Tobias Gulliksen) 46 | |
![]() Markus Karlsson 56 | |
![]() Santeri Haarala (Thay: Oskar Fallenius) 60 | |
![]() Daniel Stensson (Thay: Albin Ekdal) 60 | |
![]() August Priske (Thay: Zakaria Sawo) 65 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Paulos Abraham) 69 | |
![]() Abdelrahman Boudah 83 | |
![]() Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 85 | |
![]() Daniel Stensson 87 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Jusef Erabi) 90 | |
![]() Santeri Haarala 90+6' | |
![]() Shaquille Pinas 90+6' | |
![]() August Priske 90+7' |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Djurgaarden


Diễn biến Hammarby IF vs Djurgaarden
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.

Thẻ vàng cho August Priske.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

Thẻ vàng cho Santeri Haarala.

Thẻ vàng cho Daniel Stensson.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

V À A A O O O - Abdelrahman Boudah ghi bàn!
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi August Priske.
Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.
Oskar Fallenius rời sân và được thay thế bởi Santeri Haarala.

Thẻ vàng cho Markus Karlsson.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Djurgaarden
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)
Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Albin Ekdal (8), Matias Siltanen (20), Zakaria Sawo (11), Tobias Gulliksen (7), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (10)


Thay người | |||
69’ | Paulos Abraham Abdelrahman Boudah | 46’ | Tobias Gulliksen Nino Žugelj |
85’ | Sebastian Tounekti Simon Strand | 60’ | Albin Ekdal Daniel Stensson |
90’ | Tesfaldet Tekie Jonathan Karlsson | 60’ | Oskar Fallenius Santeri Haarala |
90’ | Jusef Erabi Ibrahima Fofana | 65’ | Zakaria Sawo August Priske |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Jacob Rinne | ||
Jonathan Karlsson | Miro Tehno | ||
Ibrahima Fofana | Theo Bergvall | ||
Simon Strand | Daniel Stensson | ||
Jacob Ortmark | Viktor Bergh | ||
Abdelrahman Boudah | Nino Žugelj | ||
Montader Madjed | Santeri Haarala | ||
Moise Kabore | Alieu Atlee Manneh | ||
Bernard Acheampong | August Priske |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại