Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Hammarby IF vs Djurgaarden hôm nay 13-04-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 13/4

Kết thúc

Hammarby IF

Hammarby IF

2 : 0

Djurgaarden

Djurgaarden

Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 13/04/2025
Vòng 3 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Zakaria Sawo
29
Jusef Erabi
41
Nino Zugelj (Thay: Tobias Gulliksen)
46
Markus Karlsson
56
Santeri Haarala (Thay: Oskar Fallenius)
60
Daniel Stensson (Thay: Albin Ekdal)
60
August Priske (Thay: Zakaria Sawo)
65
Abdelrahman Boudah (Thay: Paulos Abraham)
69
Abdelrahman Boudah
83
Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti)
85
Daniel Stensson
87
Jonathan Karlsson (Thay: Tesfaldet Tekie)
90
Ibrahima Fofana (Thay: Jusef Erabi)
90
Santeri Haarala
90+6'
Shaquille Pinas
90+6'
August Priske
90+7'

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
Djurgaarden
Djurgaarden
64 Kiểm soát bóng 36
17 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs Djurgaarden

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

90+7'

Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.

90+7' Thẻ vàng cho August Priske.

Thẻ vàng cho August Priske.

90+6' Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

Thẻ vàng cho Shaquille Pinas.

90+6' Thẻ vàng cho Santeri Haarala.

Thẻ vàng cho Santeri Haarala.

87' Thẻ vàng cho Daniel Stensson.

Thẻ vàng cho Daniel Stensson.

85'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

83' V À A A O O O - Abdelrahman Boudah ghi bàn!

V À A A O O O - Abdelrahman Boudah ghi bàn!

69'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.

65'

Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi August Priske.

60'

Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.

60'

Oskar Fallenius rời sân và được thay thế bởi Santeri Haarala.

56' Thẻ vàng cho Markus Karlsson.

Thẻ vàng cho Markus Karlsson.

46'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Zakaria Sawo.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Djurgaarden

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)

Djurgaarden (4-2-3-1): Filip Manojlovic (45), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Albin Ekdal (8), Matias Siltanen (20), Zakaria Sawo (11), Tobias Gulliksen (7), Oskar Fallenius (15), Tokmac Chol Nguen (10)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
1
Warner Hahn
2
Hampus Skoglund
4
Victor Eriksson
6
Pavle Vagic
19
Shaquille Pinas
8
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
20
Nahir Besara
7
Paulos Abraham
9
Jusef Erabi
18
Sebastian Tounekti
10
Tokmac Chol Nguen
15
Oskar Fallenius
7
Tobias Gulliksen
11
Zakaria Sawo
20
Matias Siltanen
8
Albin Ekdal
27
Keita Kosugi
3
Marcus Danielson
4
Jacob Une
18
Adam Ståhl
45
Filip Manojlovic
Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
Thay người
69’
Paulos Abraham
Abdelrahman Boudah
46’
Tobias Gulliksen
Nino Žugelj
85’
Sebastian Tounekti
Simon Strand
60’
Albin Ekdal
Daniel Stensson
90’
Tesfaldet Tekie
Jonathan Karlsson
60’
Oskar Fallenius
Santeri Haarala
90’
Jusef Erabi
Ibrahima Fofana
65’
Zakaria Sawo
August Priske
Cầu thủ dự bị
Felix Jakobsson
Jacob Rinne
Jonathan Karlsson
Miro Tehno
Ibrahima Fofana
Theo Bergvall
Simon Strand
Daniel Stensson
Jacob Ortmark
Viktor Bergh
Abdelrahman Boudah
Nino Žugelj
Montader Madjed
Santeri Haarala
Moise Kabore
Alieu Atlee Manneh
Bernard Acheampong
August Priske

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
03/07 - 2022
11/09 - 2022
14/05 - 2023
22/10 - 2023
02/06 - 2024
21/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
14/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK6510616T H T T T
2MjaellbyMjaellby64201014H T T T T
3Hammarby IFHammarby IF6411813T T B T H
4Malmo FFMalmo FF6321211T H H B T
5ElfsborgElfsborg6312110B T T T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg6312-210T T B T H
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping630329B B T B T
8DegerforsDegerfors630319T B B T B
9GAISGAIS614117H T H H H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
11DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
12BK HaeckenBK Haecken6213-37B B T B H
13SiriusSirius6123-45B B H B H
14Halmstads BKHalmstads BK6114-104B T B B H
15Oesters IFOesters IF6105-43T B B B B
16VaernamoVaernamo6006-70B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X