Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
![]() Erik Lindell (Thay: Leon Hien) 6 | |
![]() Sebastian Tounekti (Thay: Hampus Skoglund) 46 | |
![]() Pavle Vagic 47 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Tesfaldet Tekie) 61 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Elias Pihlstroem) 68 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Nahom Girmai Netabay) 68 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Paulos Abraham) 69 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Montader Madjed) 81 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Abdelrahman Boudah) 81 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby) 86 | |
![]() Sebastian Tounekti 88 | |
![]() Simon Strand (Thay: Nahir Besara) 90 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Degerfors


Diễn biến Hammarby IF vs Degerfors

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Nahom Girmai Netabay rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Tesfaldet Tekie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.
Hampus Skoglund rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tounekti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Degerfors
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Abdelrahman Boudah (23), Paulos Abraham (7)
Degerfors (5-3-2): Rasmus Forsell (25), Sebastian Ohlsson (16), Leon Hien (4), Nasiru Moro (15), Sebastian Olsson (7), Mamadouba Diaby (2), Elias Barsoum (20), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Elias Pihlstrom (21), Omar Faraj (19)


Thay người | |||
46’ | Hampus Skoglund Sebastian Tounekti | 6’ | Leon Hien Erik Lindell |
69’ | Paulos Abraham Jonathan Karlsson | 68’ | Nahom Girmai Netabay Teo Groenborg |
81’ | Abdelrahman Boudah Ibrahima Fofana | 68’ | Elias Pihlstroem Maill Lundgren |
81’ | Montader Madjed Jusef Erabi | 86’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog |
90’ | Nahir Besara Simon Strand |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Wille Jakobsson | ||
Ibrahima Fofana | Erik Lindell | ||
Simon Strand | Luc Kassi | ||
Jonathan Karlsson | Teo Groenborg | ||
Jacob Ortmark | Maill Lundgren | ||
Adrian Lahdo | Ziyad Salifu | ||
Sebastian Tounekti | Alexander Heden Lindskog | ||
Jusef Erabi | Hjalmar Smedberg | ||
Moise Kabore |
Nhận định Hammarby IF vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B H B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại