![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Sadmir Zekovic) 33 | |
![]() Marcus Olsson (Thay: Thomas Boakye) 39 | |
![]() Felix Michel 45+1' | |
![]() (Pen) Joseph Baffo 45+2' | |
![]() Sadat Karim (Kiến tạo: Villiam Dahlstroem) 60 | |
![]() Anton Ekeroth (Thay: Felix Michel) 65 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Villiam Dahlstroem) 76 | |
![]() Mikael Boman (Thay: Sadat Karim) 76 | |
![]() Victor Fors 83 | |
![]() Aliyu Yakubu (Thay: Victor Fors) 88 | |
![]() Ishak Shamoun (Thay: Ryan Williams) 88 | |
![]() Alexander Berntsson (Thay: Samuel Kroon) 90 |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs AFC Eskilstuna
số liệu thống kê

Halmstads BK

AFC Eskilstuna
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs AFC Eskilstuna
Halmstads BK (4-4-2): Malkolm Nilsson (1), Phil Ofosu-Ayeh (17), Andreas Johansson (4), Joseph Baffo (5), Thomas Boakye (2), Samuel Kroon (11), Joel Allansson (6), Jonathan Svedberg (8), Erik Ahlstrand (16), Villiam Dahlstroem (9), Sadat Karim (10)
AFC Eskilstuna (4-4-2): Nick Wolters (1), Victor Fors (15), Felix Michel (13), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Jesper Manns (23), Andre Alsanati (10), Abdul Halik Hudu (43), Ryan Williams (6), York Rafael (16), Sadmir Zekovic (19), Amar Muhsin (33)

Halmstads BK
4-4-2
1
Malkolm Nilsson
17
Phil Ofosu-Ayeh
4
Andreas Johansson
5
Joseph Baffo
2
Thomas Boakye
11
Samuel Kroon
6
Joel Allansson
8
Jonathan Svedberg
16
Erik Ahlstrand
9
Villiam Dahlstroem
10
Sadat Karim
33
Amar Muhsin
19
Sadmir Zekovic
16
York Rafael
6
Ryan Williams
43
Abdul Halik Hudu
10
Andre Alsanati
23
Jesper Manns
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
13
Felix Michel
15
Victor Fors
1
Nick Wolters

AFC Eskilstuna
4-4-2
Thay người | |||
39’ | Thomas Boakye Marcus Olsson | 65’ | Felix Michel Anton Ekeroth |
76’ | Sadat Karim Mikael Boman | 88’ | Victor Fors Aliyu Yakubu |
76’ | Villiam Dahlstroem Alexander Johansson | 88’ | Ryan Williams Ishak Shamoun |
90’ | Samuel Kroon Alexander Berntsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikael Boman | Joel Berhane | ||
Simon Lundevall | Aliyu Yakubu | ||
Alexander Berntsson | Ishak Shamoun | ||
Malte Paahlsson | Melker Uppenberg | ||
Alexander Johansson | Lamin Sarr | ||
Marcus Olsson | Anton Ekeroth | ||
Emil Tot Wikstroem | Naod Teklebrhan Ghebrekristos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Halmstads BK
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | B T H B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 22 | T T H T B |
4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | B T T H B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B T H H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 1 | 13 | T H H H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H B H |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại