Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Widzew Lodz hôm nay 07-04-2022

Giải Hạng nhất Ba Lan - Th 5, 07/4

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

0 : 2
Hiệp một: 0-1
T5, 01:30 07/04/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Marek Hanousek
41
Przemyslaw Kita
84

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Widzew Lodz
Widzew Lodz
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
11/09 - 2021
07/04 - 2022
Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3115882153T T T H B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X