Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kamil Grosicki 1 | |
![]() Arkadiusz Kasperkiewicz (Kiến tạo: Maciej Ambrosiewicz) 18 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Patryk Paryzek) 46 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Adrian Przyborek) 46 | |
![]() Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris) 46 | |
![]() Musa Juwara 57 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Jesus Jimenez) 64 | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Andrzej Trubeha) 65 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 68 | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad) 68 | |
![]() Damian Hilbrycht (Thay: Maciej Wolski) 69 | |
![]() Dimitrios Keramitsis (Thay: Danijel Loncar) 77 | |
![]() Diego Deisadze (Thay: Morgan Fassbender) 82 | |
![]() Lucas Masoero (Thay: Radu Boboc) 82 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Pogon Szczecin


Diễn biến Termalica Nieciecza vs Pogon Szczecin
Radu Boboc rời sân và được thay thế bởi Lucas Masoero.
Morgan Fassbender rời sân và được thay thế bởi Diego Deisadze.
Danijel Loncar rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.
Maciej Wolski rời sân và được thay thế bởi Damian Hilbrycht.
Fredrik Ulvestad đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!
Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Andrzej Trubeha rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Jesus Jimenez rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.

V À A A A O O O - Musa Juwara đã ghi bàn!
Patryk Paryzek rời sân và được thay thế bởi Musa Juwara.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Mor Ndiaye.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Leo Borges.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maciej Ambrosiewicz đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Arkadiusz Kasperkiewicz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kamil Grosicki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Pogon Szczecin
Termalica Nieciecza (3-4-3): Milosz Mleczko (99), Radu Boboc (27), Maciej Wolski (6), Arkadiusz Kasperkiewicz (3), Bartosz Kopacz (2), Gabriel Isik (29), Krzysztof Kubica (13), Maciej Ambrosiewicz (28), Morgan Fassbender (7), Andrzej Trubeha (53), Jesus Jimenez (9)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Krzysztof Kaminski (31), Linus Wahlqvist (28), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Danijel Loncar (22), Marian Huja (2), Paul Mukairu (18), José Pozo (14), Patryk Paryzek (20), Adrian Przyborek (10), Kamil Grosicki (11)


Thay người | |||
64’ | Jesus Jimenez Igor Strzalek | 46’ | Leonardo Koutris Leo Borges |
65’ | Andrzej Trubeha Rafal Kurzawa | 46’ | Adrian Przyborek Mor Ndiaye |
69’ | Maciej Wolski Damian Hilbrycht | 46’ | Patryk Paryzek Musa Juwara |
82’ | Radu Boboc Lucas Masoero | 68’ | Linus Wahlqvist Egnell Jakub Lis |
82’ | Morgan Fassbender Diego Deisadze | 77’ | Danijel Loncar Dimitrios Keramitsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Chovan | Efthymis Koulouris | ||
Lucas Masoero | Kuba Bochniarz | ||
Thiago Dombroski | Valentin Cojocaru | ||
Damian Hilbrycht | Dimitrios Keramitsis | ||
Dominik Biniek | Jakub Lis | ||
Igor Strzalek | Leo Borges | ||
Rafal Kurzawa | Jan Bieganski | ||
Diego Deisadze | Maciej Wojciechowski | ||
Mor Ndiaye | |||
Musa Juwara | |||
Kacper Kostorz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại