Tae-Hwan Seol ra hiệu cho một quả ném biên của Gangwon trong phần sân của Gimcheon Sangmu.
![]() Hyun-Taek Cho 6 | |
![]() Kyeong-Min Kim (Thay: Min-Jun Kim) 28 | |
![]() Marko Tuci (Thay: Chul Hong) 28 | |
![]() Marko Tuci (Thay: Kim Min-jun) 29 | |
![]() Kim Kyeong-Min (Thay: Shin Min-ha) 29 | |
![]() Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Seung-Won Lee) 37 | |
![]() Kang-Hyun Yoo 45+3' | |
![]() Vitor Gabriel (Thay: Franko Kovacevic) 46 | |
![]() Do-Hyun Kim (Thay: Kang-Guk Kim) 46 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Kiến tạo: Seung-Won Lee) 56 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo) 68 | |
![]() Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 68 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 75 | |
![]() Dong-Hyun Kim (Thay: Kyeong-Min Kim) 84 | |
![]() Dong-Jun Lee 86 |
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu


Diễn biến Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Tae-Hwan Seol ra hiệu cho Gangwon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gangwon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gangwon tại Chuncheon Songam Sports Town.
Chung Jung-yong thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Chuncheon Songam Sports Town với Uk-hyeon Hong thay thế Lee Seung-won.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Gangwon.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Lee Dong-Jun giúp Gimcheon Sangmu dẫn trước 0-4.
Gimcheon Sangmu cần phải cẩn trọng. Gangwon có một quả ném biên tấn công.
Do-Hyun Kim vào sân thay cho Kim Kyeong-Min của Gangwon.
Gangwon có một quả ném biên nguy hiểm.
Tae-Hwan Seol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gangwon ở phần sân nhà.
Vitor Gabriel của Gangwon tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Ném biên cho Gangwon ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Gimcheon Sangmu tại Chuncheon Songam Sports Town.
Gimcheon Sangmu có một quả phát bóng lên.
Kim Dong-hyeon của Gangwon bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Bóng an toàn khi Gangwon được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gangwon.
Phạt góc cho Gimcheon Sangmu.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Chung Jung-yong (Gimcheon Sangmu) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Kijong Won thay thế Lee Dong-gyeong.
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Song Jun-seok (34), Min-Ha Shin (47), Lee Gi-hyuk (13), Hong Chul (33), Kim Min-jun (26), Kang-gook Kim (18), Kim Dae-woo (14), Ji-ho Lee (39), Franko Kovacevic (9), Sang-Heon Lee (22)
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Jae-Hyeon Mo (10), Kim Bong-soo (30), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)


Thay người | |||
28’ | Chul Hong Marko Tuci | 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
28’ | Dong-Hyun Kim Kyeong-Min Kim | 68’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
46’ | Franko Kovacevic Vitor Gabriel | 68’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun |
46’ | Kang-Guk Kim Do-Hyun Kim | 75’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won |
84’ | Kyeong-Min Kim Dong-Hyun Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Chung-Hyo Park | Myung-Jae Joung | ||
Marko Tuci | Uk-hyeon Hong | ||
Dong-Hyun Kim | Min-Deok Kim | ||
Bon-cheol Ku | Kang-San Kim | ||
Vitor Gabriel | Seong-Ung Maeng | ||
Jin-Hyuk Cho | Dae-Won Kim | ||
Byeong-chan Choe | Lee Dong-Jun | ||
Kyeong-Min Kim | Kijong Won | ||
Do-Hyun Kim | Park Sang-hyeok |
Nhận định Gangwon FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | H T T T T |
2 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | B T B H H |
3 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 7 | 29 | B B H T H |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 7 | 6 | 6 | -2 | 27 | B H H B T |
7 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 0 | 26 | H T B T H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | B B T H T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | H T T T B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -8 | 22 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 | H B H B B |
12 | ![]() | 19 | 3 | 4 | 12 | -12 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại