Thứ Bảy, 03/05/2025
Keigo Higashi (Thay: Takuya Aoki)
17
Issam Jebali (Kiến tạo: Yota Sato)
25
Issam Jebali (Kiến tạo: Dawhan)
29
Keisuke Kurokawa
45+3'
Adailton (Thay: Yuto Nagatomo)
46
Keigo Higashi
58
Riku Handa
60
Koki Tsukagawa (Thay: Shuto Abe)
68
Kota Tawaratsumida (Thay: Teruhito Nakagawa)
68
Yuya Fukuda (Thay: Shu Kurata)
68
Hideki Ishige (Thay: Dawhan)
68
Yuya Fukuda (Thay: Shu Kurata)
70
Hideki Ishige (Thay: Dawhan)
70
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
84
Genta Miura (Thay: Yota Sato)
84
Henrique (Thay: Yasuki Kimoto)
88
Pedro Perotti (Thay: Adailton)
88
Henrique (Thay: Yasuki Kimoto)
90
Pedro Perotti (Thay: Adailton)
90
Ko Yanagisawa (Thay: Keisuke Kurokawa)
90
Issam Jebali
90+1'
Koki Tsukagawa (Kiến tạo: Shuhei Tokumoto)
90+2'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
FC Tokyo
FC Tokyo
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs FC Tokyo

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Yota Sato (16), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (27), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Shuhei Tokumoto (17), Takuya Aoki (16), Kei Koizumi (37), Shuto Abe (8), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Ryoma Watanabe (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
3
Riku Handa
2
Shota Fukuoka
16
Yota Sato
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
23
Dawhan
29
Yuki Yamamoto
47
Juan
11 2
Issam Jebali
10
Shu Kurata
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
39
Teruhito Nakagawa
8
Shuto Abe
37
Kei Koizumi
16
Takuya Aoki
17
Shuhei Tokumoto
3
Masato Morishige
4
Yasuki Kimoto
5
Yuto Nagatomo
27
Jakub Slowik
FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
Thay người
68’
Dawhan
Hideki Ishige
17’
Takuya Aoki
Keigo Higashi
68’
Shu Kurata
Yuya Fukuda
46’
Pedro Perotti
Adailton
84’
Juan
Ryotaro Meshino
68’
Shuto Abe
Koki Tsukagawa
84’
Yota Sato
Genta Miura
68’
Teruhito Nakagawa
Kota Tawaratsumida
90’
Keisuke Kurokawa
Ko Yanagisawa
88’
Adailton
Pedro Perotti
88’
Yasuki Kimoto
Henrique
Cầu thủ dự bị
Hiroto Yamami
Pedro Perotti
Hideki Ishige
Adailton
Yuya Fukuda
Koki Tsukagawa
Ryotaro Meshino
Keigo Higashi
Ko Yanagisawa
Henrique
Genta Miura
Taishi Brandon Nozawa
Kosei Tani
Kota Tawaratsumida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/09 - 2022
11/06 - 2023
01/10 - 2023
26/05 - 2024
07/08 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X