Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Tsukasa Shiotani 23 | |
![]() Sota Nakamura (Thay: Naoki Maeda) 46 | |
![]() Hayato Araki (Kiến tạo: Naoto Arai) 49 | |
![]() Ryo Germain 59 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Takahiro Koh) 62 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Kosuke Shirai) 62 | |
![]() Masato Morishige (Thay: Henrique) 73 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 73 | |
![]() Teppei Oka (Thay: Marcelo Ryan) 78 | |
![]() Kei Koizumi 85 | |
![]() Hayao Kawabe 88 | |
![]() Valere Germain (Thay: Mutsuki Kato) 90 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Tsukasa Shiotani) 90 | |
![]() Taichi Yamasaki (Thay: Hayato Araki) 90 | |
![]() Hiroya Matsumoto (Thay: Ryo Germain) 90 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima


Diễn biến FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima
Hayato Araki rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

V À A A O O O - Hayao Kawabe đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kei Koizumi.
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Henrique rời sân và được thay thế bởi Masato Morishige.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

V À A A A O O O - Ryo Germain đã ghi bàn!
Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!
Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tsukasa Shiotani.

V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân và Hiroshima được hưởng quả phát bóng lên.
Hiroshima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Keita Endo (22), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)


Thay người | |||
62’ | Takahiro Koh Keigo Higashi | 46’ | Naoki Maeda Sota Nakamura |
62’ | Teppei Oka Marcelo Ryan | 90’ | Hayato Araki Taichi Yamasaki |
73’ | Henrique Masato Morishige | 90’ | Ryo Germain Hiroya Matsumoto |
73’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa | 90’ | Tsukasa Shiotani Sota Koshimichi |
78’ | Marcelo Ryan Teppei Oka | 90’ | Mutsuki Kato Valere Germain |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Min-Ki Jeong | ||
Masato Morishige | Taichi Yamasaki | ||
Yasuki Kimoto | Hiroya Matsumoto | ||
Teppei Oka | Daiki Suga | ||
Keigo Higashi | Shion Inoue | ||
Kyota Tokiwa | Sota Koshimichi | ||
Marcelo Ryan | Motoki Ohara | ||
Leon Nozawa | Sota Nakamura | ||
Teruhito Nakagawa | Valere Germain |
Nhận định FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại