Thứ Sáu, 01/08/2025
(VAR check)
10
Tsukasa Shiotani
23
Sota Nakamura (Thay: Naoki Maeda)
46
Hayato Araki (Kiến tạo: Naoto Arai)
49
Ryo Germain
59
Keigo Higashi (Thay: Takahiro Koh)
62
Marcelo Ryan (Thay: Kosuke Shirai)
62
Masato Morishige (Thay: Henrique)
73
Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato)
73
Teppei Oka (Thay: Marcelo Ryan)
78
Kei Koizumi
85
Hayao Kawabe
88
Valere Germain (Thay: Mutsuki Kato)
90
Sota Koshimichi (Thay: Tsukasa Shiotani)
90
Taichi Yamasaki (Thay: Hayato Araki)
90
Hiroya Matsumoto (Thay: Ryo Germain)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (31)
90+4'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Hiroya Matsumoto.

90+1'

Hayato Araki rời sân và được thay thế bởi Taichi Yamasaki.

90'

Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

90'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

88' V À A A O O O - Hayao Kawabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hayao Kawabe đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Kei Koizumi.

Thẻ vàng cho Kei Koizumi.

78'

Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.

73'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.

73'

Henrique rời sân và được thay thế bởi Masato Morishige.

62'

Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

62'

Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

59' V À A A A O O O - Ryo Germain đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Ryo Germain đã ghi bàn!

49'

Naoto Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

46'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Tsukasa Shiotani.

Thẻ vàng cho Tsukasa Shiotani.

8' V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

6'

Bóng đi ra ngoài sân và Hiroshima được hưởng quả phát bóng lên.

5'

Hiroshima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sanfrecce Hiroshima

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Keita Endo (22), Kota Tawaratsumida (33), Kein Sato (16)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
47
Seiji Kimura
44
Henrique Trevisan
99
Kosuke Shirai
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
7
Soma Anzai
22
Keita Endo
33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
41
Naoki Maeda
13
Naoto Arai
6
Hayao Kawabe
24
Shunki Higashi
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
62’
Takahiro Koh
Keigo Higashi
46’
Naoki Maeda
Sota Nakamura
62’
Teppei Oka
Marcelo Ryan
90’
Hayato Araki
Taichi Yamasaki
73’
Henrique
Masato Morishige
90’
Ryo Germain
Hiroya Matsumoto
73’
Kein Sato
Teruhito Nakagawa
90’
Tsukasa Shiotani
Sota Koshimichi
78’
Marcelo Ryan
Teppei Oka
90’
Mutsuki Kato
Valere Germain
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Min-Ki Jeong
Masato Morishige
Taichi Yamasaki
Yasuki Kimoto
Hiroya Matsumoto
Teppei Oka
Daiki Suga
Keigo Higashi
Shion Inoue
Kyota Tokiwa
Sota Koshimichi
Marcelo Ryan
Motoki Ohara
Leon Nozawa
Sota Nakamura
Teruhito Nakagawa
Valere Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
12/03 - 2022
30/07 - 2022
22/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X