Takahiro Koh đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Teppei Oka 7 | |
![]() Issam Jebali (Kiến tạo: Riku Handa) 22 | |
![]() Kosuke Shirai (Thay: Yuto Nagatomo) 62 | |
![]() Takahiro Ko (Thay: Keigo Higashi) 62 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Thay: Maki Kitahara) 62 | |
![]() Takahiro Koh (Thay: Keigo Higashi) 62 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Keita Endo) 70 | |
![]() Takashi Usami (Thay: Juan) 71 | |
![]() Shu Kurata (Thay: Rin Mito) 80 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 80 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Kiến tạo: Kei Koizumi) 86 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Makoto Mitsuta) 89 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Kei Koizumi) 89 | |
![]() Takahiro Koh (Kiến tạo: Kento Hashimoto) 90 | |
![]() Kota Tawaratsumida (Kiến tạo: Takahiro Koh) 90+4' | |
![]() (og) Takeru Kishimoto 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Gamba Osaka


Diễn biến FC Tokyo vs Gamba Osaka

V À A A O O O - Kota Tawaratsumida đã ghi bàn!
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kento Hashimoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Takeru Kishimoto đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Takahiro Koh đã ghi bàn!
Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.
Kei Koizumi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kota Tawaratsumida đã ghi bàn!
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Rin Mito rời sân và được thay thế bởi Shu Kurata.
Juan rời sân và được thay thế bởi Takashi Usami.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Maki Kitahara rời sân và được thay thế bởi Kota Tawaratsumida.
Yuto Nagatomo rời sân và được thay thế bởi Kosuke Shirai.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Takahiro Koh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Riku Handa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Issam Jebali đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Gamba Osaka
FC Tokyo (4-2-3-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Yuto Nagatomo (5), Keigo Higashi (10), Kei Koizumi (37), Keita Endo (22), Kein Sato (16), Maki Kitahara (53), Marcelo Ryan (19)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Juan Alano (47), Issam Jebali (11)


Thay người | |||
62’ | Yuto Nagatomo Kosuke Shirai | 71’ | Juan Takashi Usami |
62’ | Keigo Higashi Takahiro Ko | 80’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto |
62’ | Maki Kitahara Kota Tawaratsumida | 80’ | Rin Mito Shu Kurata |
70’ | Keita Endo Kento Hashimoto | 89’ | Makoto Mitsuta Deniz Hummet |
89’ | Kei Koizumi Leon Nozawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Masaaki Higashiguchi | ||
Yasuki Kimoto | Genta Miura | ||
Kosuke Shirai | Takeru Kishimoto | ||
Takahiro Ko | Shinya Nakano | ||
Tsubasa Terayama | Shu Kurata | ||
Kento Hashimoto | Takashi Usami | ||
Kota Tawaratsumida | Ryotaro Meshino | ||
Leon Nozawa | Deniz Hummet | ||
Teruhito Nakagawa | Harumi Minamino |
Nhận định FC Tokyo vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại