Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Fredrikstad.
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Jens Hjertoe-Dahl) 10 | |
![]() Henrik Langaas Skogvold (Thay: Rocco Shein) 46 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Daniel Eid) 46 | |
![]() Emil Holten 46 | |
![]() Henrik Langaas Skogvold (Thay: Sondre Soerloekk) 46 | |
![]() Oskar Oehlenschlaeger (Thay: Patrick Metcalfe) 60 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Stian Stray Molde) 60 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 62 | |
![]() Jakob Haugaard 74 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 82 | |
![]() Eirik Granaas (Thay: Fallou Fall) 82 | |
![]() Ruben Kristiansen (Thay: Runar Robinsoenn Norheim) 90 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Tromsoe


Diễn biến Fredrikstad vs Tromsoe
Fredrikstad được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Fredrikstad tấn công qua Maxwell Woledzi, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Tromsoe được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Tromsoe được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Jorgen Vik (Tromsoe) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Ruben Kristiansen thay thế Runar Robinsonn Norheim.
Tromsoe được hưởng quả đá phạt.
Rocco Robert Shein của Fredrikstad dẫn bóng về phía khung thành tại Fredrikstad Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Fredrikstad được thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Tromsoe.
Liệu Fredrikstad có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Tromsoe không?
Ném biên cho Fredrikstad tại sân Fredrikstad.
Eivind Bodding chỉ định một quả đá phạt cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Eivind Bodding chỉ định một quả ném biên cho Fredrikstad ở phần sân của Tromsoe.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Vegard Erlien bằng Kent-Are Antonsen.
Eirik Julius Granaas vào sân thay cho Fallou Fall của Fredrikstad.
Tromsoe được hưởng phát bóng lên.
Fredrikstad đang tiến lên và Emil Holten có cú dứt điểm, tuy nhiên, bóng đi không trúng đích.
Liệu Fredrikstad có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Tromsoe được hưởng quả ném biên tại Fredrikstad Stadion.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Tromsoe
Fredrikstad (3-4-3): Jonathan Fischer (30), Maxwell Woledzi (22), Ulrik Fredriksen (12), Fallou Fall (15), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Stian Stray Molde (4), Rocco Robert Shein (19), Emil Holten (9), Sondre Sorlokk (13)
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Ieltsin Camoes (9), Vegard Erlien (15)


Thay người | |||
46’ | Daniel Eid Simen Rafn | 62’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut |
46’ | Sondre Soerloekk Henrik Langaas Skogvold | 82’ | Vegard Oestraat Erlien Kent-Are Antonsen |
60’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby | 90’ | Runar Robinsoenn Norheim Ruben Kristiansen |
60’ | Patrick Metcalfe Oskar Ohlenschlæger | ||
82’ | Fallou Fall Eirik Julius Granaas |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Ludvik Begby | Yaw Paintsil | ||
Eirik Julius Granaas | Kent-Are Antonsen | ||
Simen Rafn | Sigurd Jacobsen Prestmo | ||
Brage Skaret | Daniel Braut | ||
Henrik Langaas Skogvold | Ruben Kristiansen | ||
Jesper Johnsson Solberg | Anders Jenssen | ||
Jesper Solberg | |||
Oskar Ohlenschlæger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 3 | 1 | 21 | 33 | T T T T H |
2 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 3 | 23 | B T H B H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 | H T B T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 19 | B T B T T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | T H B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | T B B H B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B B T B T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | B T T T H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -9 | 12 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | B B B H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 2 | 10 | -27 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại