![]() Yuki Kusano (Kiến tạo: Ren Ikeda) 10 | |
![]() Katsuya Nakano 27 | |
![]() Yoshiaki Takagi 37 | |
![]() Ren Ikeda 39 | |
![]() (Pen) Yoshiaki Takagi 45+1' | |
![]() Soya Fujiwara 46 | |
![]() Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama) 46 | |
![]() Keita Tanaka 67 | |
![]() Yuki Omoto (Thay: Katsuya Nakano) 71 | |
![]() Kazuto Takezawa (Thay: Kazumasa Uesato) 71 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Eitaro Matsuda) 75 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Yuki Kusano) 86 | |
![]() Keigo Numata (Thay: Takayuki Fukumura) 86 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi) 86 | |
![]() Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi) 89 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Albirex Niigata
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Albirex Niigata
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Albirex Niigata
FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Keita Tanaka (7), Makito Uehara (22), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Yu Tomidokoro (10), Kazumasa Uesato (20), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Takumi Hasegawa (32), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Hiroki Akiyama (6), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7)

FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
7
Keita Tanaka
22
Makito Uehara
4
Ryohei Okazaki
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
10
Yu Tomidokoro
20
Kazumasa Uesato
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
7
Kaito Taniguchi
17
Ippei Shinozuka
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
6
Hiroki Akiyama
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
32
Takumi Hasegawa
1
Ryosuke Kojima

Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Katsuya Nakano Yuki Omoto | 46’ | Hiroki Akiyama Yuzuru Shimada |
71’ | Kazumasa Uesato Kazuto Takezawa | 46’ | Takumi Hasegawa Soya Fujiwara |
86’ | Yuki Kusano Shinya Uehara | 75’ | Eitaro Matsuda Shunsuke Mito |
86’ | Takayuki Fukumura Keigo Numata | 86’ | Kaito Taniguchi Ken Yamura |
89’ | Yoshiaki Takagi Ryotaro Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuki Omoto | Ken Yamura | ||
Kazuto Takezawa | Yuzuru Shimada | ||
Shinya Uehara | Shunsuke Mito | ||
Keigo Numata | Soya Fujiwara | ||
Yong-Jik Ri | Ryotaro Ito | ||
Takashi Kanai | Koto Abe | ||
Danny Carvajal | Daichi Tagami |
Nhận định FC Ryukyu vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại