Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Drogheda United vs St. Patrick's Athletic hôm nay 21-04-2025

Giải VĐQG Ireland - Th 2, 21/4

Kết thúc

Drogheda United

Drogheda United

0 : 0

St. Patrick's Athletic

St. Patrick's Athletic

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 21/04/2025
Vòng 11 - VĐQG Ireland
Weavers Park
 
Warren Davis
45+2'
Ryan Brennan
47
Tom Grivosti
49
Darragh Markey
58
Al-Amin Kazeem
61
Kian Leavy (Thay: Brandon Kavanagh)
64
Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan)
64
Jake Mulraney (Thay: Al-Amin Kazeem)
70
Barry Baggley (Thay: Chris Forrester)
70
Conor Keeley
71
Conor Carty (Thay: Zack Elbouzedi)
80
Elicha Ahui (Thay: Owen Lambe)
87

Thống kê trận đấu Drogheda United vs St. Patrick's Athletic

số liệu thống kê
Drogheda United
Drogheda United
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
39 Kiểm soát bóng 61
5 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Drogheda United vs St. Patrick's Athletic

Tất cả (15)
87'

Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi Elicha Ahui.

80'

Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

71' Thẻ vàng cho Conor Keeley.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.

70'

Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.

70'

Al-Amin Kazeem rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.

64'

Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.

64'

Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Kian Leavy.

61' Thẻ vàng cho Al-Amin Kazeem.

Thẻ vàng cho Al-Amin Kazeem.

58' Thẻ vàng cho Darragh Markey.

Thẻ vàng cho Darragh Markey.

49' Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

47' Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2' Thẻ vàng cho Warren Davis.

Thẻ vàng cho Warren Davis.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Drogheda United vs St. Patrick's Athletic

Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11), Warren Davis (24)

St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Al Amin Kazeem (30), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jason McClelland (11)

Drogheda United
Drogheda United
5-3-2
45
Luke Dennison
23
Owen Lambe
4
Andrew Quinn
22
Conor Keeley
18
James Bolger
3
Conor Kane
17
Shane Farrell
19
Ryan Brennan
7
Darragh Markey
11
Thomas Oluwa
24
Warren Davis
11
Jason McClelland
9
Mason Melia
7
Zack Elbouzedi
14
Brandon Kavanagh
6
Jamie Lennon
8
Chris Forrester
30
Al Amin Kazeem
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
23
Ryan McLaughlin
94
Joseph Anang
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
4-3-3
Thay người
64’
Ryan Brennan
Luke Heeney
64’
Brandon Kavanagh
Kian Leavy
87’
Owen Lambe
Elicha Ahui
70’
Chris Forrester
Barry Baggley
70’
Al-Amin Kazeem
Jake Mulraney
80’
Zack Elbouzedi
Conor Carty
Cầu thủ dự bị
Jack Brady
Danny Rogers
Kieran Cruise
Luke Turner
George Cooper
Sean Hoare
Aaron Harper-Bailey
Anthony Breslin
Elicha Ahui
Axel Sjoeberg
Luke Heeney
Barry Baggley
Paul Doyle
Kian Leavy
Bridel Bosakani
Jake Mulraney
Dare Kareem
Conor Carty

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Drogheda United

VĐQG Ireland
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Drogheda UnitedDrogheda United12552720T T H H B
2Galway United FCGalway United FC12552420B T B H T
3St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic12543619H T H H B
4Shamrock RoversShamrock Rovers12543519T T H B H
5ShelbourneShelbourne12471419H T H H H
6Bohemian FCBohemian FC12606018T B T T T
7Derry CityDerry City12525-117T B T T B
8Waterford FCWaterford FC12408-1112B B B B T
9Cork CityCork City12255-611B B B T H
10Sligo RoversSligo Rovers12228-88B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X