Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi Elicha Ahui.
![]() Warren Davis 45+2' | |
![]() Ryan Brennan 47 | |
![]() Tom Grivosti 49 | |
![]() Darragh Markey 58 | |
![]() Al-Amin Kazeem 61 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Brandon Kavanagh) 64 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 64 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Al-Amin Kazeem) 70 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Chris Forrester) 70 | |
![]() Conor Keeley 71 | |
![]() Conor Carty (Thay: Zack Elbouzedi) 80 | |
![]() Elicha Ahui (Thay: Owen Lambe) 87 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
Al-Amin Kazeem rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Kian Leavy.

Thẻ vàng cho Al-Amin Kazeem.

Thẻ vàng cho Darragh Markey.

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Warren Davis.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs St. Patrick's Athletic
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11), Warren Davis (24)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Al Amin Kazeem (30), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Jason McClelland (11)


Thay người | |||
64’ | Ryan Brennan Luke Heeney | 64’ | Brandon Kavanagh Kian Leavy |
87’ | Owen Lambe Elicha Ahui | 70’ | Chris Forrester Barry Baggley |
70’ | Al-Amin Kazeem Jake Mulraney | ||
80’ | Zack Elbouzedi Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Danny Rogers | ||
Kieran Cruise | Luke Turner | ||
George Cooper | Sean Hoare | ||
Aaron Harper-Bailey | Anthony Breslin | ||
Elicha Ahui | Axel Sjoeberg | ||
Luke Heeney | Barry Baggley | ||
Paul Doyle | Kian Leavy | ||
Bridel Bosakani | Jake Mulraney | ||
Dare Kareem | Conor Carty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại