V À A A O O O - Djenairo Daniels đã ghi bàn!
![]() Aaron Harper-Bailey (Thay: George Cooper) 9 | |
![]() Shane Farrell 12 | |
![]() Matthew Kiernan 15 | |
![]() Luke Heeney 33 | |
![]() Sean Maguire 45+1' | |
![]() Cathal O'Sullivan (Thay: Darragh Crowley) 46 | |
![]() Rio Shipston (Thay: Sean Murray) 64 | |
![]() Darragh Markey (Thay: Ryan Brennan) 67 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Greg Bolger) 68 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Matthew Kiernan) 68 | |
![]() Luke Dennison 72 | |
![]() Malik Dijksteel (Thay: Kitt Nelson) 78 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Warren Davis) 79 | |
![]() Djenairo Daniels 90+6' |
Thống kê trận đấu Cork City vs Drogheda United


Diễn biến Cork City vs Drogheda United

![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Kitt Nelson rời sân và được thay thế bởi Malik Dijksteel.

Thẻ vàng cho Luke Dennison.
Matthew Kiernan rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Evan McLaughlin.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Darragh Markey.
Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.
Darragh Crowley rời sân và được thay thế bởi Cathal O'Sullivan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sean Maguire.

Thẻ vàng cho Luke Heeney.

Thẻ vàng cho Matthew Kiernan.

V À A A O O O - Shane Farrell đã ghi bàn!
George Cooper rời sân và được thay thế bởi Aaron Harper-Bailey.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Drogheda United
Cork City (4-4-2): Tein Troost (1), Milan Mbeng (18), Charlie Lyons (5), Freddie Anderson (23), Matthew Kiernan (19), Darragh Crowley (17), Greg Bolger (6), Sean Murray (16), Kitt Nelson (14), Sean Maguire (24), Djenairo Daniels (29)
Drogheda United (5-4-1): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), George Cooper (15), Conor Kane (3), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Luke Heeney (21), Warren Davis (24), Douglas James-Taylor (10)


Thay người | |||
46’ | Darragh Crowley Cathal O'Sullivan | 9’ | George Cooper Aaron Harper-Bailey |
64’ | Sean Murray Rio Shipston | 67’ | Ryan Brennan Darragh Markey |
68’ | Matthew Kiernan Joshua Fitzpatrick | 79’ | Warren Davis Thomas Oluwa |
68’ | Greg Bolger Evan McLaughlin | ||
78’ | Kitt Nelson Malik Marcel Dijksteel |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Jack Brady | ||
Harry Nevin | Kieran Cruise | ||
Rio Shipston | Aaron Harper-Bailey | ||
Malik Marcel Dijksteel | Scott Brady | ||
Alex Nolan | Darragh Markey | ||
Cathal O'Sullivan | Thomas Oluwa | ||
Joshua Fitzpatrick | Bridel Bosakani | ||
Arran Healy | Dare Kareem | ||
Evan McLaughlin | Zishim Bawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H T T T B |
2 | ![]() | 21 | 12 | 0 | 9 | 5 | 36 | B T T B T |
3 | ![]() | 23 | 8 | 11 | 4 | 6 | 35 | H H B T H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 3 | 34 | B B H T T |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H B T B H |
6 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T H B B B |
7 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 1 | 28 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -10 | 27 | H H B T H |
9 | ![]() | 21 | 5 | 3 | 13 | -11 | 18 | B B T B T |
10 | ![]() | 21 | 2 | 8 | 11 | -15 | 14 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại