Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kitt Nelson 25 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Simon Power) 35 | |
![]() Matthew Kiernan 54 | |
![]() Cathal O'Sullivan (Thay: Kitt Nelson) 57 | |
![]() Djenairo Daniels (Thay: Alex Nolan) 57 | |
![]() Greg Bolger 63 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Sean Murray) 65 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Mason Melia) 67 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Matthew Kiernan) 74 | |
![]() Rio Shipston (Thay: Greg Bolger) 74 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Barry Baggley) 75 | |
![]() Chris Forrester (Thay: Zack Elbouzedi) 75 | |
![]() Sean Hoare 82 | |
![]() Rio Shipston 84 | |
![]() Jake Mulraney 90+4' |
Thống kê trận đấu Cork City vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Cork City vs St. Patrick's Athletic

Thẻ vàng cho Jake Mulraney.

Thẻ vàng cho Rio Shipston.

Thẻ vàng cho Sean Hoare.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Chris Forrester.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Kian Leavy.
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.
Matthew Kiernan rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
Sean Murray rời sân và Evan McLaughlin vào thay.

Thẻ vàng cho Greg Bolger.
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Djenairo Daniels.
Kitt Nelson rời sân và được thay thế bởi Cathal O'Sullivan.

Thẻ vàng cho Matthew Kiernan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Power rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.

Thẻ vàng cho Kitt Nelson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs St. Patrick's Athletic
Cork City (4-2-1-3): Tein Troost (1), Milan Mbeng (18), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Matthew Kiernan (19), Sean Murray (16), Greg Bolger (6), Darragh Crowley (17), Alex Nolan (10), Sean Maguire (24), Kitt Nelson (14)
St. Patrick's Athletic (4-4-1-1): Joseph Anang (94), Sean Hoare (2), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Jamie Lennon (6), Zack Elbouzedi (7), Simon Power (25), Brandon Kavanagh (14), Jason McClelland (11), Barry Baggley (19), Mason Melia (9)


Thay người | |||
57’ | Kitt Nelson Cathal O'Sullivan | 35’ | Simon Power Jake Mulraney |
57’ | Alex Nolan Djenairo Daniels | 67’ | Mason Melia Aidan Keena |
65’ | Sean Murray Evan McLaughlin | 75’ | Zack Elbouzedi Chris Forrester |
74’ | Greg Bolger Rio Shipston | 75’ | Barry Baggley Kian Leavy |
74’ | Matthew Kiernan Joshua Fitzpatrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Danny Rogers | ||
Harry Nevin | Luke Turner | ||
Rio Shipston | Tom Grivosti | ||
Malik Marcel Dijksteel | Anthony Breslin | ||
Evan McLaughlin | Chris Forrester | ||
Cathal O'Sullivan | Kian Leavy | ||
Joshua Fitzpatrick | Jake Mulraney | ||
Matthew Murray | Conor Carty | ||
Djenairo Daniels | Aidan Keena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 21 | 48 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 6 | 37 | B H T T T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 1 | 9 | 5 | 37 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | H B T H B |
5 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | 1 | 32 | B T B H H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | H B B B H |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 1 | 29 | H H T B H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | H B T H B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -11 | 19 | B T B T H |
10 | ![]() | 22 | 2 | 9 | 11 | -15 | 15 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại