Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Cooper (Kiến tạo: Shane Farrell) 4 | |
![]() Andrew Quinn 40 | |
![]() Graham Burke 42 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Darragh Nugent) 46 | |
![]() Matthew Healy 54 | |
![]() Ryan Brennan (Thay: Darragh Markey) 56 | |
![]() Kieran Cruise 57 | |
![]() Joshua Honohan 62 | |
![]() Conor Keeley 63 | |
![]() Warren Davis (Thay: Douglas James-Taylor) 66 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Cory O'Sullivan) 66 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Dylan Watts) 66 | |
![]() Aaron Harper-Bailey (Thay: George Cooper) 72 | |
![]() Aaron Greene (Kiến tạo: Daniel Mandroiu) 74 | |
![]() Daniel Grant (Thay: Trevor Clarke) 76 | |
![]() Daniel Cleary (Thay: Graham Burke) 79 | |
![]() Shane Farrell 90 | |
![]() Luke Heeney 90+3' | |
![]() Thomas Oluwa 90+6' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Shamrock Rovers


Diễn biến Drogheda United vs Shamrock Rovers

Thẻ vàng cho Thomas Oluwa.

Thẻ vàng cho Luke Heeney.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Daniel Cleary.
Trevor Clarke rời sân và được thay thế bởi Daniel Grant.
Daniel Mandroiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Greene ghi bàn!
Daniel Mandroiu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Greene đã ghi bàn!
George Cooper rời sân và được thay thế bởi Aaron Harper-Bailey.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Cory O'Sullivan rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.

Thẻ vàng cho Kieran Cruise.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Ryan Brennan.

Thẻ vàng cho Matthew Healy.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Shamrock Rovers
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), George Cooper (15), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Kieran Cruise (31), Luke Heeney (21), Shane Farrell (17), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Douglas James-Taylor (10), Thomas Oluwa (11)
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Trevor Clarke (18), Lee Grace (5), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Darragh Nugent (15), Matthew Healy (17), Dylan Watts (7), Aaron Greene (9), Graham Burke (10)


Thay người | |||
56’ | Darragh Markey Ryan Brennan | 46’ | Darragh Nugent Daniel Mândroiu |
66’ | Douglas James-Taylor Warren Davis | 66’ | Cory O'Sullivan Jack Byrne |
72’ | George Cooper Aaron Harper-Bailey | 66’ | Dylan Watts Michael Noonan |
76’ | Trevor Clarke Danny Grant | ||
79’ | Graham Burke Dan Cleary |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Leon Pohls | ||
Aaron Harper-Bailey | Dan Cleary | ||
Sean McCarthy | Aaron McEneff | ||
Scott Brady | Daniel Mândroiu | ||
Ryan Brennan | Danny Grant | ||
Zishim Bawa | Jack Byrne | ||
Warren Davis | Michael Noonan | ||
Bridel Bosakani | John O'Sullivan | ||
Dare Kareem | Max Kovalevskis |
Nhận định Drogheda United vs Shamrock Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | T H T T T |
2 | ![]() | 22 | 8 | 10 | 4 | 6 | 34 | T H H B T |
3 | ![]() | 20 | 11 | 0 | 9 | 3 | 33 | T B T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | H B B H T |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | H T H B B |
6 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 1 | 30 | T H B T B |
7 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 2 | 28 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 2 | 10 | -10 | 26 | B H H B T |
9 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -12 | 15 | T B B T B |
10 | ![]() | 20 | 2 | 7 | 11 | -15 | 13 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại