Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Brennan 25 | |
![]() Elicha Ahui 33 | |
![]() Darragh Markey (Thay: Ryan Brennan) 55 | |
![]() Jordan Flores 56 | |
![]() (Pen) Douglas James-Taylor 60 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Warren Davis) 69 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Robert Cornwall) 71 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 71 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Jordan Flores) 83 | |
![]() Liam Smith (Thay: James Clarke) 83 | |
![]() Hugh Smith (Thay: James Clarke) 83 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Niall Morahan) 83 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Douglas James-Taylor) 87 | |
![]() Dawson Devoy 89 | |
![]() Sean Grehan 90+4' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Bohemian FC


Diễn biến Drogheda United vs Bohemian FC

Thẻ vàng cho Sean Grehan.

Thẻ vàng cho Dawson Devoy.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Niall Morahan rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Hugh Smith.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Liam Smith.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.

V À A A O O O - Douglas James-Taylor từ Drogheda United thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jordan Flores.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Darragh Markey.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Elicha Ahui.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Bohemian FC
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), Elicha Ahui (2), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Owen Lambe (23), Luke Heeney (21), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Douglas James-Taylor (10), Warren Davis (24)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Seán Grehan (29), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), Dayle Rooney (8), Adam McDonnell (17), Dawson Devoy (10), Niall Morahan (4), James Clarke (15), Ross Tierney (26), Colm Whelan (9)


Thay người | |||
55’ | Ryan Brennan Darragh Markey | 71’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
69’ | Warren Davis Thomas Oluwa | 71’ | Robert Cornwall Rhys Brennan |
87’ | Douglas James-Taylor Kieran Cruise | 83’ | Niall Morahan Archie Meekison |
83’ | James Clarke Hugh Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | James Talbot | ||
Kieran Cruise | Keith Buckley | ||
George Cooper | James McManus | ||
Aaron Harper-Bailey | Archie Meekison | ||
Scott Brady | John Mountney | ||
Darragh Markey | Declan Osagie | ||
Zishim Bawa | Liam Smith | ||
Thomas Oluwa | Rhys Brennan | ||
Bridel Bosakani | Hugh Smith |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | -11 | 23 | T B H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -11 | 15 | B T B B T |
10 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại