Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louis Schaub 27 | |
![]() Bendeguz Bolla 43 | |
![]() Hampus Finndell 61 | |
![]() (og) Hampus Finndell 62 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Romeo Amane) 62 | |
![]() Matthias Seidl (Thay: Dion Drena Beljo) 62 | |
![]() Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic) 77 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala) 77 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: August Priske) 78 | |
![]() Viktor Bergh (Thay: Tobias Gulliksen) 83 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Louis Schaub) 85 | |
![]() Guido Burgstaller (Thay: Ercan Kara) 85 | |
![]() Miro Tenho (Thay: Nino Zugelj) 89 | |
![]() Andrija Radulovic 90 |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Rapid Wien


Diễn biến Djurgaarden vs Rapid Wien
Kiểm soát bóng: Djurgaarden: 60%, Rapid Wien: 40%.
Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Djurgaarden đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Oskar Fallenius từ Djurgaarden thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho Djurgaarden!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Djurgaarden.
Guido Burgstaller từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.
Djurgaarden với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Isak Jansson từ Rapid Wien làm ngã Oskar Fallenius
Niklas Hedl từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.
Keita Kosugi thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Moritz Oswald giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nenad Cvetkovic từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.
Keita Kosugi thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Isak Jansson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Djurgaarden đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Djurgaarden thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Keita Kosugi trở lại sân.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Rapid Wien
Djurgaarden (4-3-3): Jacob Rinne (35), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Tobias Gulliksen (16), Hampus Finndell (14), Santeri Haarala (29), Nino Žugelj (23), August Priske (26), Oskar Fallenius (15)
Rapid Wien (3-4-3): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Louis Schaub (21), Amane Romeo (29), Lukas Grgic (8), Moritz Oswald (28), Ercan Kara (99), Dion Beljo (7), Isak Jansson (22)


Thay người | |||
77’ | Santeri Haarala Isak Alemayehu Mulugeta | 62’ | Dion Drena Beljo Matthias Seidl |
83’ | Tobias Gulliksen Viktor Bergh | 62’ | Romeo Amane Noah Bischof |
89’ | Nino Zugelj Miro Tehno | 77’ | Lukas Grgic Tobias Børkeeiet |
85’ | Ercan Kara Guido Burgstaller | ||
85’ | Louis Schaub Andrija Radulovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Miro Tehno | Paul Gartler | ||
Max Croon | Christoph Haas | ||
Viktor Bergh | Benjamin Bockle | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Roman Kerschbaum | ||
Alieu Atlee Manneh | Guido Burgstaller | ||
Carl Selfven | Tobias Børkeeiet | ||
Melvin Vucenovic Persson | Matthias Seidl | ||
Jonas Auer | |||
Noah Bischof | |||
Amin-Elias Groller | |||
Andrija Radulovic |
Nhận định Djurgaarden vs Rapid Wien
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại