Thứ Hai, 05/05/2025
Louis Schaub
27
Bendeguz Bolla
43
Hampus Finndell
61
(og) Hampus Finndell
62
Noah Bischof (Thay: Romeo Amane)
62
Matthias Seidl (Thay: Dion Drena Beljo)
62
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
77
Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala)
77
Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: August Priske)
78
Viktor Bergh (Thay: Tobias Gulliksen)
83
Andrija Radulovic (Thay: Louis Schaub)
85
Guido Burgstaller (Thay: Ercan Kara)
85
Miro Tenho (Thay: Nino Zugelj)
89
Andrija Radulovic
90

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
Rapid Wien
Rapid Wien
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 25
1 Việt vị 0
21 Chuyền dài 16
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 7
3 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs Rapid Wien

Tất cả (358)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Djurgaarden: 60%, Rapid Wien: 40%.

90+7'

Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Djurgaarden đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Rapid Wien thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Oskar Fallenius từ Djurgaarden thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+6'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài quyết định giữ nguyên quyết định ban đầu - không trao phạt đền cho Djurgaarden!

90+5'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Djurgaarden.

90+5'

Guido Burgstaller từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.

90+5'

Djurgaarden với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Isak Jansson từ Rapid Wien làm ngã Oskar Fallenius

90+4'

Niklas Hedl từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.

90+4'

Keita Kosugi thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Moritz Oswald giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Nenad Cvetkovic từ Rapid Wien cắt bóng một pha tạt vào vòng cấm.

90+3'

Keita Kosugi thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Isak Jansson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Djurgaarden đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Djurgaarden thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Keita Kosugi trở lại sân.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs Rapid Wien

Djurgaarden (4-3-3): Jacob Rinne (35), Adam Ståhl (18), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Keita Kosugi (27), Tobias Gulliksen (16), Hampus Finndell (14), Santeri Haarala (29), Nino Žugelj (23), August Priske (26), Oskar Fallenius (15)

Rapid Wien (3-4-3): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Louis Schaub (21), Amane Romeo (29), Lukas Grgic (8), Moritz Oswald (28), Ercan Kara (99), Dion Beljo (7), Isak Jansson (22)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
35
Jacob Rinne
18
Adam Ståhl
4
Jacob Une
3
Marcus Danielson
27
Keita Kosugi
16
Tobias Gulliksen
14
Hampus Finndell
29
Santeri Haarala
23
Nino Žugelj
26
August Priske
15
Oskar Fallenius
22
Isak Jansson
7
Dion Beljo
99
Ercan Kara
28
Moritz Oswald
8
Lukas Grgic
29
Amane Romeo
21
Louis Schaub
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
3-4-3
Thay người
77’
Santeri Haarala
Isak Alemayehu Mulugeta
62’
Dion Drena Beljo
Matthias Seidl
83’
Tobias Gulliksen
Viktor Bergh
62’
Romeo Amane
Noah Bischof
89’
Nino Zugelj
Miro Tehno
77’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
85’
Ercan Kara
Guido Burgstaller
85’
Louis Schaub
Andrija Radulovic
Cầu thủ dự bị
Miro Tehno
Paul Gartler
Max Croon
Christoph Haas
Viktor Bergh
Benjamin Bockle
Isak Alemayehu Mulugeta
Roman Kerschbaum
Alieu Atlee Manneh
Guido Burgstaller
Carl Selfven
Tobias Børkeeiet
Melvin Vucenovic Persson
Matthias Seidl
Jonas Auer
Noah Bischof
Amin-Elias Groller
Andrija Radulovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
11/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2025
Europa Conference League
02/05 - 2025
VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X