Philadelphia được hưởng phạt góc.
Trực tiếp kết quả Nashville SC vs Philadelphia Union hôm nay 06-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 06/7
Kết thúc



![]() Cavan Sullivan 46 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Chris Donovan) 61 | |
![]() Ben Bender (Thay: Cavan Sullivan) 61 | |
![]() Jonathan Perez 63 | |
![]() Kai Wagner 71 | |
![]() Alejandro Bedoya (Thay: Indiana Vassilev) 72 | |
![]() Jakob Glesnes 73 | |
![]() Ben Bender 79 | |
![]() Ahmed Qasem (Thay: Alex Muyl) 79 | |
![]() Josh Bauer (Thay: Andy Najar) 82 | |
![]() Edvard Tagseth 89 | |
![]() Teal Bunbury (Thay: Sam Surridge) 90 | |
![]() Bryan Acosta (Thay: Patrick Yazbek) 90 | |
![]() (Pen) Hany Mukhtar 90+11' |
Philadelphia được hưởng phạt góc.
Hany Mukhtar ghi bàn và Nashville hiện đang dẫn trước 1-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Bóng an toàn khi Nashville được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Nashville được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rubiel Vazquez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội chủ nhà đã thay Patrick Yazbek bằng Bryan Acosta. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi B.J. Callaghan.
Đội chủ nhà thay Sam Surridge bằng Teal Bunbury.
Bóng đi ra ngoài sân, Nashville được hưởng một quả phát bóng lên.
Edvard Tagseth (Nashville) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Philadelphia.
Liệu Philadelphia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Nashville không?
Philadelphia sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Nashville.
Tại Nashville, TN, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Philadelphia ở phần sân của Nashville.
Ném biên cho Nashville tại Geodis Park.
Nashville được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nashville.
Nashville được hưởng một quả phát bóng lên tại Geodis Park.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
B.J. Callaghan (Nashville) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Josh Bauer thay thế Andy Najar.
Nashville SC (4-3-3): Joe Willis (1), Andy Najar (31), Jack Maher (5), Jeisson Palacios (4), Daniel Lovitz (2), Edvard Tagseth (20), Patrick Yazbek (8), Alex Muyl (19), Hany Mukhtar (10), Sam Surridge (9), Jonathan Perez (24)
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Olivier Mbaizo (15), Olwethu Makhanya (29), Jakob Glesnes (5), Kai Wagner (27), Indiana Vassilev (19), Danley Jean Jacques (21), Jovan Lukic (4), Cavan Sullivan (6), Bruno Damiani (20), Chris Donovan (25)
Thay người | |||
79’ | Alex Muyl Ahmed Qasem | 61’ | Cavan Sullivan Benjamin Bender |
82’ | Andy Najar Josh Bauer | 61’ | Chris Donovan Tai Baribo |
90’ | Patrick Yazbek Bryan Acosta | 72’ | Indiana Vassilev Alejandro Bedoya |
90’ | Sam Surridge Teal Bunbury |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Schwake | Andrew Rick | ||
Bryan Acosta | Benjamin Bender | ||
Gaston Brugman | Jeremy Rafanello | ||
Julian Gaines | Alejandro Bedoya | ||
Josh Bauer | David Vazquez | ||
Teal Bunbury | Neil Pierre | ||
Christopher Applewhite | Tai Baribo | ||
Matthew Corcoran | Sal Olivas | ||
Ahmed Qasem | Markus Anderson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
7 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 7 | 37 | H B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T T B B T |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |