Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Lavelle 8 | |
![]() Jack Ellis (Kiến tạo: Harrison Biggins) 21 | |
![]() Chris Long (Kiến tạo: Matus Holicek) 32 | |
![]() Zac Williams 35 | |
![]() James Connolly (Thay: Zac Williams) 46 | |
![]() Harrison Neal 53 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Cameron Harper) 59 | |
![]() Jordan Jones (Thay: Jack Ellis) 59 | |
![]() Jack Lankester (Thay: Shilow Tracey) 67 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Ryan Cooney) 71 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Chris Long) 72 | |
![]() Kadeem Harris (Kiến tạo: Luke Armstrong) 78 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Dominic Sadi) 82 | |
![]() Taylor Charters (Thay: Daniel Adu-Adjei) 83 | |
![]() Jack Powell (Thay: Joel Tabiner) 83 | |
![]() Gabriel Breeze 84 | |
![]() Jamie Knight-Lebel 86 | |
![]() Max Conway 90+2' | |
![]() Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Powell) 90+3' | |
![]() Harrison Biggins 90+6' | |
![]() Jack Lankester (Kiến tạo: Matus Holicek) 90+8' |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Carlisle United


Diễn biến Crewe Alexandra vs Carlisle United
Matus Holicek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Lankester đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Harrison Biggins.
Jack Powell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Bogle đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Conway.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

Thẻ vàng cho Gabriel Breeze.
Daniel Adu-Adjei rời sân và được thay thế bởi Taylor Charters.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.
Dominic Sadi rời sân và được thay thế bởi Tyler Burey.
Luke Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kadeem Harris đã ghi bàn!
Chris Long rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Ryan Cooney rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Jack Lankester.
Jack Ellis rời sân và được thay thế bởi Jordan Jones.
Cameron Harper rời sân và được thay thế bởi Kadeem Harris.

Thẻ vàng cho Harrison Neal.
Zac Williams rời sân và được thay thế bởi James Connolly.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Carlisle United
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Chris Long (7), Shilow Tracey (10)
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Ben Barclay (26), Jon Mellish (22), Jack Ellis (18), Harrison Biggins (12), Cameron Harper (3), Dominic Sadi (24), Harrison Neal (17), Luke Armstrong (29), Daniel Adu-Adjei (14)


Thay người | |||
46’ | Zac Williams James Connolly | 59’ | Jack Ellis Jordan Jones |
67’ | Shilow Tracey Jack Lankester | 59’ | Cameron Harper Kadeem Harris |
71’ | Ryan Cooney Charlie Finney | 82’ | Dominic Sadi Tyler Burey |
72’ | Chris Long Omar Bogle | 83’ | Daniel Adu-Adjei Taylor Charters |
83’ | Joel Tabiner Jack Powell |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Jude Smith | ||
Omar Bogle | Aaron Hayden | ||
Jack Lankester | Jordan Jones | ||
James Connolly | Taylor Charters | ||
Owen Alan Lunt | Anton Dudik | ||
Jack Powell | Tyler Burey | ||
Charlie Finney | Kadeem Harris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại