Hiệp một kết thúc, Accrington Stanley 0, Carlisle United 0.
Thống kê trận đấu Accrington Stanley vs Carlisle United


Diễn biến Accrington Stanley vs Carlisle United
Trọng tài thứ tư đã thông báo có 0 phút bù giờ.
Hiệp hai bắt đầu, Accrington Stanley 0, Carlisle United 0.
Foul của Ben Woods (Accrington Stanley).
Sean Fusire (Carlisle United) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Devon Matthews (Accrington Stanley) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Foul của Joe Hugill (Carlisle United).
Việt vị, Carlisle United. Georgie Kelly bị bắt việt vị.
Cú sút bị cản phá. Aaron Hayden (Carlisle United) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị cản lại ở giữa khung thành. Được hỗ trợ bởi Stephen Wearne với một đường chuyền.
Phạt góc, Carlisle United. Bị phạm lỗi bởi Benn Ward.
Cú sút bị bỏ lỡ. Benn Ward (Accrington Stanley) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm đi chệch sang bên trái. Được hỗ trợ bởi Ben Woods với một đường chuyền sau phạt góc.
Phạt góc, Accrington Stanley. Bị phạm lỗi bởi Jack Ellis.
Phạt góc, Carlisle United. Bị phạm lỗi bởi Donald Love.
Cameron Harper (Carlisle United) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Tyler Walton (Accrington Stanley).
Josh Woods (Accrington Stanley) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Aaron Hayden (Carlisle United).
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân phải của Liam Coyle (Accrington Stanley) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Shaun Whalley.
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân trái của Ben Woods (Accrington Stanley) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Việt vị, Accrington Stanley. Josh Woods bị bắt lỗi việt vị.
Shaun Whalley (Accrington Stanley) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Accrington Stanley vs Carlisle United
Accrington Stanley (3-4-1-2): Michael Kelly (1), Sonny Aljofree (24), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Ben Woods (8), Shaun Whalley (7), Tyler Walton (23), Josh Woods (39)
Carlisle United (4-3-1-2): Gabriel Breeze (13), Jack Ellis (18), Aaron Hayden (6), Terell Thomas (4), Cameron Harper (3), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Stephen Wearne (39), Georgie Kelly (9), Joe Hugill (17)


Cầu thủ dự bị | |||
Liam Isherwood | Harry Lewis | ||
Seb Quirk | Ben Barclay | ||
Charlie Brown | Charlie McArthur | ||
Alex Henderson | Callum Guy | ||
Joe O'Brien-Whitmarsh | Elliot Embleton | ||
Charlie Caton | Josh Vela | ||
Kelsey Mooney | Joe Bevan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại