Phạm lỗi của Sam Stubbs (Cheltenham Town).
Diễn biến Crewe Alexandra vs Cheltenham Town
Kane Hemmings (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Thời gian dừng trận đấu vì chấn thương của Zac Williams (Crewe Alexandra).
Thời gian dừng đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Phạm lỗi tay của Omar Bogle (Crewe Alexandra).
Phạm lỗi của Jordan Thomas (Cheltenham Town).
Max Conway (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Arkell Jude-Boyd (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Cheltenham Town
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Connor O'Riordan (26), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Lewis Billington (28), Tom Lowery (30), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Kane Hemmings (15)
Cheltenham Town (3-4-2-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Jordan Thomas (15), Liam Kinsella (4), Scot Bennett (17), Ryan Haynes (3), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), George Miller (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Mamadou Diallo | ||
Ryan Cooney | Ibrahim Bakare | ||
Jamie Knight-Lebel | Valintino Adedokun | ||
Lucas Sant | Liam Dulson | ||
Owen Alan Lunt | Matty Taylor | ||
Calum Agius | Ashley Hay | ||
Adrien Thibaut | Harry Tustin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại