Phạm lỗi của Liam Kelly (MK Dons).
Diễn biến Crewe Alexandra vs MK Dons
Tom Lowery (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Connor Lemonheigh-Evans (MK Dons).
Tom Lowery (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Kane Thompson-Sommers (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Owen Lunt (Crewe Alexandra).
Cú sút không thành công. Kane Hemmings (Crewe Alexandra) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Joel Tabiner với một quả tạt.
Phạm lỗi của Connor Lemonheigh-Evans (MK Dons).
Conor Thomas (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Scott Hogan (MK Dons).
Kane Hemmings (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Jonathan Leko (MK Dons).
Owen Lunt (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Connor Lemonheigh-Evans (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi của Conor Thomas (Crewe Alexandra).
Việt vị, Crewe Alexandra. Conor Thomas bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, MK Dons. Scott Hogan bị bắt lỗi việt vị.
Liam Kelly (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Owen Lunt (Crewe Alexandra).
Cú sút bị chặn. Joel Tabiner (Crewe Alexandra) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Jack Sanders (MK Dons) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs MK Dons
Crewe Alexandra (4-3-3): Filip Marschall (12), Lewis Billington (28), Connor O'Riordan (26), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Owen Alan Lunt (19), Conor Thomas (8), Tom Lowery (30), Joel Tabiner (11), Kane Hemmings (15), Max Conway (25)
MK Dons (3-4-3): Craig MacGillivray (15), Jack Sanders (32), Luke Offord (17), Laurence Maguire (23), Aaron Nemane (16), Kane Thompson-Sommers (20), Connor Lemonheigh-Evans (24), Joe Tomlinson (14), Liam Kelly (10), Scott Hogan (29), Jonathan Leko (7)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Connal Trueman | ||
Jamie Knight-Lebel | Tommi O'Reilly | ||
Max Sanders | Danilo Orsi | ||
Chris Long | Callum Hendry | ||
Calum Agius | Joe White | ||
Jack Powell | Charlie Waller | ||
Adrien Thibaut | Travis Patterson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại