Rhys Walters (Port Vale) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Diễn biến Carlisle United vs Port Vale
Phạm lỗi bởi Kadeem Harris (Carlisle United).
Cú sút được cứu thua. Callum Whelan (Carlisle United) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng được cứu thua ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Sean Fusire.
Cú sút không thành công. Matthew Dennis (Carlisle United) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Georgie Kelly với một đường chuyền bằng đầu.
Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Phạm lỗi bởi Terell Thomas (Carlisle United).
Lorent Tolaj (Port Vale) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Ryan Croasdale (Port Vale).
Việt vị, Port Vale. Jayden Stockley bị bắt việt vị.
Phạm lỗi bởi Georgie Kelly (Carlisle United).
Jack Shorrock (Port Vale) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạt góc, Port Vale. Jack Ellis phá bóng chịu phạt góc.
Gabriel Breeze (Carlisle United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Lorent Tolaj (Port Vale).
Phạt góc, Port Vale. Aaron Hayden phá bóng chịu phạt góc.
Phạm lỗi bởi Georgie Kelly (Carlisle United).
Connor Hall (Port Vale) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Kadeem Harris (Carlisle United) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái của vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Matthew Dennis với một đường chuyền ngang.
Phạt góc, Port Vale. Cameron Harper phá bóng chịu phạt góc.
Sean Fusire (Carlisle United) giành được quả đá phạt ở cánh phải.
Phạm lỗi bởi Ben Garrity (Port Vale).
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Port Vale
Carlisle United (4-3-1-2): Gabriel Breeze (13), Jack Ellis (18), Aaron Hayden (6), Terell Thomas (4), Cameron Harper (3), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Stephen Wearne (39), Matthew Dennis (19), Georgie Kelly (9)
Port Vale (3-1-4-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Rhys Walters (38), Mitchell Clark (2), Ben Garrity (8), Ryan Croasdale (18), Jack Shorrock (23), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Nathan Broome | ||
Callum Guy | George Byers | ||
Josh Vela | Ronan Curtis | ||
Joe Hugill | Jason Lowe | ||
Charlie McArthur | Rico Richards | ||
Ben Barclay | Jemiah Umolu | ||
Joe Bevan | Sam Hart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại